Bản dịch của từ Falchion trong tiếng Việt
Falchion

Falchion (Noun)
The falchion symbolizes strength in the community during the festival.
Falchion biểu tượng cho sức mạnh trong cộng đồng trong lễ hội.
Many people do not recognize the falchion's historical significance in society.
Nhiều người không nhận ra ý nghĩa lịch sử của falchion trong xã hội.
Is the falchion still used in modern social events or celebrations?
Falchion có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Falchion là một loại vũ khí cầm tay có thiết kế giống như dao, thường có lưỡi cong và rộng ở đầu, phổ biến trong các nền văn hóa châu Âu trung cổ. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Falchion được sử dụng chủ yếu trong chiến đấu gần, có thể mang tính biểu tượng trong văn học và lịch sử.
Từ "falchion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "falx" có nghĩa là "lưỡi hái". Về mặt ngữ nghĩa, "falchion" đề cập đến một loại dao hoặc kiếm có lưỡi cong, thường được sử dụng trong chiến tranh châu Âu thời Trung Cổ. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của vũ khí, từ những công cụ nông nghiệp sang những vũ khí quân sự, cho thấy sự thay đổi trong nhu cầu và cách thức chiến đấu cũng như sự tiến hóa của ngôn ngữ.
Từ "falchion" là một thuật ngữ lịch sử ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện trong phần nghe, nói, đọc và viết đều thấp, do đây là một loại vũ khí cổ điển, chủ yếu liên quan đến văn hóa và lịch sử châu Âu. Trong ngữ cảnh khác, "falchion" thường được đề cập trong văn chương hoặc nghiên cứu về lịch sử quân sự, nơi mô tả thiết kế và ứng dụng của những thanh kiếm cong có lưỡi đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp