Bản dịch của từ Falchion trong tiếng Việt

Falchion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falchion (Noun)

01

Một thanh kiếm rộng, hơi cong với lưỡi cắt ở mặt lồi.

A broad slightly curved sword with the cutting edge on the convex side.

Ví dụ

The falchion symbolizes strength in the community during the festival.

Falchion biểu tượng cho sức mạnh trong cộng đồng trong lễ hội.

Many people do not recognize the falchion's historical significance in society.

Nhiều người không nhận ra ý nghĩa lịch sử của falchion trong xã hội.

Is the falchion still used in modern social events or celebrations?

Falchion có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/falchion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falchion

Không có idiom phù hợp