Bản dịch của từ Fall behind trong tiếng Việt
Fall behind
Fall behind (Verb)
She always falls behind in group discussions during the speaking test.
Cô ấy luôn tụt lại trong nhóm thảo luận trong bài thi nói.
He tries not to fall behind when writing essays for IELTS writing.
Anh ấy cố gắng không tụt lại khi viết bài luận cho phần viết IELTS.
Do you think it's easy to fall behind in the speaking section?
Bạn có nghĩ rằng việc tụt lại trong phần nói là dễ không?
She always falls behind in group discussions.
Cô ấy luôn tụt hậu trong các cuộc thảo luận nhóm.
They never fall behind in completing their IELTS writing tasks.
Họ không bao giờ tụt hậu trong việc hoàn thành các bài tập viết IELTS của mình.
Fall behind (Phrase)
Many students fall behind in their IELTS writing practice.
Nhiều sinh viên tụt lại trong việc luyện viết IELTS.
It is important not to fall behind in your speaking preparation.
Quan trọng là không tụt lại trong việc chuẩn bị nói của bạn.
Have you ever fallen behind in your IELTS study schedule?
Bạn đã bao giờ tụt lại trong lịch học IELTS của bạn chưa?
Students who fall behind in their studies may struggle to catch up.
Học sinh nào rơi vào tình trạng bị bỏ lại trong học tập có thể gặp khó khăn trong việc bắt kịp.
It is important not to fall behind in submitting assignments for IELTS.
Quan trọng là không bị bỏ lại trong việc nộp bài tập cho IELTS.
"Fall behind" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị tụt lại, không theo kịp hoặc không đạt được tiến độ trong một tình huống nào đó. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và giao tiếp, các đặc điểm ngữ điệu có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường có âm điệu nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn.
Cụm từ "fall behind" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" có nguồn gốc từ từ "fallan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "rớt" hay "ngã", và "behind" bắt nguồn từ từ "behindan" trong tiếng Anglo-Saxon, biểu thị vị trí phía sau. Cách sử dụng cụm từ này đã chuyển từ việc mô tả tình trạng vật lý sang việc thể hiện sự tụt hậu về thời gian, tiến độ hoặc thành tựu, phản ánh sự bất lợi trong cuộc cạnh tranh hay sự phát triển.
Cụm từ "fall behind" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và công việc, liên quan đến tình trạng không theo kịp tiến độ hoặc thành tích. Trong Nói và Viết, nó thường được thảo luận khi nói về áp lực học tập hoặc sự cạnh tranh trong môi trường làm việc. Các tình huống như học sinh không theo kịp bài giảng hoặc nhân viên không đáp ứng được mục tiêu công việc là những ví dụ điển hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp