Bản dịch của từ Fall victim to trong tiếng Việt

Fall victim to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall victim to(Phrase)

fˈɔl vˈɪktəm tˈu
fˈɔl vˈɪktəm tˈu
01

Bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một tình huống hoặc sự kiện cụ thể

To be affected negatively by a particular situation or event

Ví dụ
02

Bị tổn hại bởi cái gì đó

To be harmed by something

Ví dụ
03

Trở thành mục tiêu của ai đó hoặc cái gì đó

To become a target of someone or something

Ví dụ