Bản dịch của từ Fall victim to trong tiếng Việt
Fall victim to
Fall victim to (Phrase)
Many teenagers fall victim to online scams every year.
Nhiều thanh thiếu niên trở thành nạn nhân của các trò lừa đảo trực tuyến mỗi năm.
Not everyone falls victim to peer pressure in social situations.
Không phải ai cũng trở thành nạn nhân của áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.
Why do some people fall victim to social media manipulation?
Tại sao một số người lại trở thành nạn nhân của sự thao túng trên mạng xã hội?
Bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một tình huống hoặc sự kiện cụ thể
To be affected negatively by a particular situation or event
Many teenagers fall victim to cyberbullying on social media platforms.
Nhiều thanh thiếu niên trở thành nạn nhân của bắt nạt trên mạng xã hội.
Not all people fall victim to scams in online shopping.
Không phải ai cũng trở thành nạn nhân của lừa đảo trong mua sắm trực tuyến.
How can we help others who fall victim to social injustice?
Chúng ta có thể giúp những người trở thành nạn nhân của bất công xã hội như thế nào?
Bị tổn hại bởi cái gì đó
To be harmed by something
Many teenagers fall victim to online bullying every year.
Nhiều thanh thiếu niên trở thành nạn nhân của bắt nạt trực tuyến mỗi năm.
Not everyone falls victim to social media scams.
Không phải ai cũng trở thành nạn nhân của lừa đảo trên mạng xã hội.
Do you think adults also fall victim to fake news?
Bạn có nghĩ rằng người lớn cũng trở thành nạn nhân của tin giả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp