Bản dịch của từ Fallacy fallacy trong tiếng Việt

Fallacy fallacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallacy fallacy (Noun)

fˈæləsi
fˈæləsi
01

(logic) ngụy biện hình thức khi suy luận rằng nếu một lập luận có chứa một ngụy biện thì kết luận của nó phải sai.

Logic the formal fallacy of inferring that if an argument contains a fallacy its conclusion must be false.

Ví dụ

Many believe the fallacy of social media influences public opinion unfairly.

Nhiều người tin vào ngụy biện rằng mạng xã hội ảnh hưởng không công bằng đến ý kiến công chúng.

The fallacy does not mean all social arguments are invalid.

Ngụy biện không có nghĩa là tất cả các lập luận xã hội đều không hợp lệ.

Is the fallacy in social studies often misunderstood by students?

Có phải ngụy biện trong các nghiên cứu xã hội thường bị sinh viên hiểu sai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fallacy fallacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallacy fallacy

Không có idiom phù hợp