Bản dịch của từ Falling off trong tiếng Việt
Falling off

Falling off (Noun)
Many teenagers are falling off social media due to mental health issues.
Nhiều thanh thiếu niên ngừng sử dụng mạng xã hội vì vấn đề sức khỏe tâm thần.
Older adults are not falling off community events as they used to.
Người lớn tuổi không còn tham gia các sự kiện cộng đồng như trước.
Are young people falling off group activities in your area?
Có phải giới trẻ đang ngừng tham gia các hoạt động nhóm ở khu vực của bạn?
Mất đi tầm quan trọng.
To lose importance.
Social media is falling off in popularity among teenagers this year.
Mạng xã hội đang mất đi sự phổ biến trong giới trẻ năm nay.
Social clubs are not falling off; they remain very active.
Câu lạc bộ xã hội không bị giảm sút; chúng vẫn rất năng động.
Is the importance of community service falling off in modern society?
Liệu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng có đang giảm sút trong xã hội hiện đại không?
Xấu đi hoặc suy giảm chất lượng.
To deteriorate or decline in quality.
Social trust is falling off in many communities across the country.
Sự tin tưởng xã hội đang giảm sút ở nhiều cộng đồng trên cả nước.
Social trust is not falling off in my neighborhood, thankfully.
Sự tin tưởng xã hội không giảm sút ở khu phố của tôi, thật may mắn.
Is social trust falling off among young people today?
Liệu sự tin tưởng xã hội có đang giảm sút trong giới trẻ hôm nay không?
Cụm từ "falling off" thường được sử dụng để mô tả hành động ngã xuống hoặc giảm sút về mức độ, chất lượng hay sự phổ biến của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; chẳng hạn, "falling off" có thể đề cập đến sự sụt giảm doanh thu trong kinh doanh ở Mỹ nhưng lại mang nghĩa đen hơn trong ngữ cảnh thể chất ở Anh.
Cụm từ "falling off" xuất phát từ động từ "fall", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "feallan", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "sụt giảm". Trong khi đó, phần "off" có nguồn gốc từ tiếng Old English "of", chỉ sự tách rời hoặc loại bỏ. Kể từ thế kỷ 15, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng giảm sút hoặc mất mát, và hiện nay nó thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến khái niệm xã hội.
Cụm từ "falling off" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh mô tả quá trình giảm sút hoặc biến mất, ví dụ như sự giảm sút trong kinh tế hoặc sự mất mát trong số lượng. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý hoặc phân tích dữ liệu về xu hướng. Các tình huống phổ biến khác có thể bao gồm các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp