Bản dịch của từ Famous-singer trong tiếng Việt

Famous-singer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Famous-singer (Noun)

fˈeɪməsˌaɪzɨŋ
fˈeɪməsˌaɪzɨŋ
01

Một người nổi tiếng về ca hát.

A person who is wellknown for singing.

Ví dụ

A famous singer can attract a large audience during a concert.

Một ca sĩ nổi tiếng có thể thu hút một đám đông lớn trong một buổi hòa nhạc.

Not every famous singer enjoys constant privacy due to their popularity.

Không phải tất cả các ca sĩ nổi tiếng đều được hưởng sự riêng tư liên tục do sự nổi tiếng của họ.

Is it challenging for a famous singer to balance work and personal life?

Việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân có khó khăn đối với một ca sĩ nổi tiếng không?

Famous-singer (Adjective)

fˈeɪməsˌaɪzɨŋ
fˈeɪməsˌaɪzɨŋ
01

Có uy tín rộng rãi, được nhiều người biết đến.

Having a widespread reputation known by many people.

Ví dụ

The famous singer performed at the charity concert last night.

Ca sĩ nổi tiếng đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.

She is not a famous singer, but she loves to sing for fun.

Cô ấy không phải là ca sĩ nổi tiếng, nhưng cô ấy thích hát vui vẻ.

Is the famous singer going to release a new album soon?

Ca sĩ nổi tiếng sẽ phát hành album mới sắp tới phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/famous-singer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Famous-singer

Không có idiom phù hợp