Bản dịch của từ Fangs trong tiếng Việt

Fangs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fangs (Noun)

fˈæŋz
fˈæŋz
01

Hàm răng dài sắc nhọn của động vật như rắn hay sói.

The long sharp teeth of an animal such as a snake or wolf.

Ví dụ

The wolf showed its fangs during the social gathering last night.

Con sói đã lộ những chiếc nanh của nó trong buổi gặp xã hội tối qua.

The snake did not display its fangs at the community event.

Con rắn đã không lộ nanh của nó tại sự kiện cộng đồng.

Did the wolf's fangs scare the children at the party?

Có phải những chiếc nanh của con sói đã làm trẻ em sợ trong bữa tiệc?

Dạng danh từ của Fangs (Noun)

SingularPlural

Fang

Fangs

Fangs (Noun Countable)

fˈæŋz
fˈæŋz
01

Một chiếc răng dài sắc nhọn của một loài động vật nguy hiểm.

A long sharp tooth of a dangerous animal.

Ví dụ

The snake showed its fangs during the social event in the park.

Con rắn đã lộ ra những chiếc răng nanh tại sự kiện xã hội trong công viên.

Many animals do not have fangs for social interactions.

Nhiều loài động vật không có răng nanh để tương tác xã hội.

Do wolves display their fangs during social gatherings?

Có phải sói thể hiện răng nanh của chúng trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fangs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fangs

Không có idiom phù hợp