Bản dịch của từ Fantasia trong tiếng Việt

Fantasia

Noun [U/C]

Fantasia (Noun)

fæntˈeɪʒə
fæntˈeɪʒə
01

Một tác phẩm âm nhạc có hình thức tự do và thường mang phong cách ngẫu hứng.

A musical composition with a free form and often an improvisatory style.

Ví dụ

Her fantasia on the piano captivated the audience at the recital.

Bản fantasia của cô ấy trên piano đã thu hút khán giả tại buổi biểu diễn.

I have never heard such a beautiful fantasia before in my life.

Tôi chưa bao giờ nghe thấy một bản fantasia đẹp như vậy trong đời.

Is it common for musicians to include a fantasia in their performances?

Liệu việc thêm một bản fantasia vào các buổi biểu diễn của nhạc sĩ có phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fantasia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fantasia

Không có idiom phù hợp