Bản dịch của từ Fantasia trong tiếng Việt
Fantasia
Fantasia (Noun)
Một tác phẩm âm nhạc có hình thức tự do và thường mang phong cách ngẫu hứng.
A musical composition with a free form and often an improvisatory style.
Her fantasia on the piano captivated the audience at the recital.
Bản fantasia của cô ấy trên piano đã thu hút khán giả tại buổi biểu diễn.
I have never heard such a beautiful fantasia before in my life.
Tôi chưa bao giờ nghe thấy một bản fantasia đẹp như vậy trong đời.
Is it common for musicians to include a fantasia in their performances?
Liệu việc thêm một bản fantasia vào các buổi biểu diễn của nhạc sĩ có phổ biến không?
Họ từ
"Fantasia" là một thuật ngữ chỉ sự tưởng tượng, đặc biệt trong nghệ thuật và âm nhạc, nơi mà hình ảnh hoặc âm thanh không chỉ được thể hiện một cách thực tế mà còn mang tính sáng tạo và siêu thực. Từ này có nguồn gốc Latin và thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc âm nhạc sáng tạo, chẳng hạn như bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Disney. Trong tiếng Anh, "fantasia" có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fantasy" có thể được sử dụng thay thế nhưng mang nghĩa gần gũi hơn về một thế giới tưởng tượng hoàn toàn khác.
Từ "fantasia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fantasia", có nghĩa là "hình dung" hoặc "tưởng tượng". Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phantasia", có ý chỉ khả năng hình thành hình ảnh trong tâm trí. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển trong nghệ thuật và triết học, nơi mà sự sáng tạo và trí tưởng tượng được coi là nguồn cảm hứng chính. Ngày nay, "fantasia" thường chỉ các tác phẩm nghệ thuật mang tính siêu thực, phản ánh sự phong phú của trí tưởng tượng con người.
Từ "fantasia" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về nghệ thuật, âm nhạc và văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật sáng tạo, mang tính tưởng tượng hoặc không bị ràng buộc bởi quy tắc thực tế. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa, phê bình nghệ thuật và các tác phẩm hư cấu, thể hiện sự tự do sáng tạo và phong cách độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp