Bản dịch của từ Far off trong tiếng Việt

Far off

Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far off (Adjective)

fɑɹ ɑf
fɑɹ ɑf
01

Xa xôi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.

Distant in space, time, or relationship.

Ví dụ

Living in a far-off village, she rarely visited the city.

Sống ở một ngôi làng xa xôi, cô hiếm khi đến thăm thành phố.

Their far-off ancestors had established the community centuries ago.

Tổ tiên xa xôi của họ đã thành lập cộng đồng này từ nhiều thế kỷ trước.

The two countries had a far-off diplomatic relationship.

Hai nước có mối quan hệ ngoại giao xa cách.

Far off (Adverb)

fɑɹ ɑf
fɑɹ ɑf
01

Một chặng đường dài về không gian hoặc thời gian.

A long way away in terms of space or time.

Ví dụ

The village was far off from the bustling city center.

Ngôi làng cách xa trung tâm thành phố nhộn nhịp.

Her dream of traveling the world seemed far off.

Giấc mơ du lịch vòng quanh thế giới của cô dường như đã xa vời.

The deadline for the project submission is still far off.

Thời hạn nộp dự án vẫn còn rất xa.

Far off (Phrase)

fɑɹ ɑf
fɑɹ ɑf
01

Một chặng đường dài về không gian hoặc thời gian.

A long way away in terms of space or time.

Ví dụ

The idea of a world without social media seems far off.

Ý tưởng về một thế giới không có mạng xã hội dường như còn xa vời.

She moved to a far-off country to pursue social work.

Cô ấy đã chuyển đến một đất nước xa xôi để theo đuổi công việc xã hội.

The event was planned for a far-off date to accommodate everyone.

Sự kiện đã được lên kế hoạch cho một ngày xa xôi để phù hợp với tất cả mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far off

Không có idiom phù hợp