Bản dịch của từ Far off trong tiếng Việt
Far off

Far off (Adjective)
Xa xôi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.
Distant in space, time, or relationship.
Living in a far-off village, she rarely visited the city.
Sống ở một ngôi làng xa xôi, cô hiếm khi đến thăm thành phố.
Their far-off ancestors had established the community centuries ago.
Tổ tiên xa xôi của họ đã thành lập cộng đồng này từ nhiều thế kỷ trước.
The two countries had a far-off diplomatic relationship.
Hai nước có mối quan hệ ngoại giao xa cách.
Far off (Adverb)
The village was far off from the bustling city center.
Ngôi làng cách xa trung tâm thành phố nhộn nhịp.
Her dream of traveling the world seemed far off.
Giấc mơ du lịch vòng quanh thế giới của cô dường như đã xa vời.
The deadline for the project submission is still far off.
Thời hạn nộp dự án vẫn còn rất xa.
Far off (Phrase)
The idea of a world without social media seems far off.
Ý tưởng về một thế giới không có mạng xã hội dường như còn xa vời.
She moved to a far-off country to pursue social work.
Cô ấy đã chuyển đến một đất nước xa xôi để theo đuổi công việc xã hội.
The event was planned for a far-off date to accommodate everyone.
Sự kiện đã được lên kế hoạch cho một ngày xa xôi để phù hợp với tất cả mọi người.
Cụm từ "far off" thường được dùng để chỉ một khoảng cách lớn về không gian hoặc thời gian so với một điểm tham chiếu. Trong tiếng Anh, "far off" thường có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ để miêu tả một vị trí xa xôi hoặc một sự kiện xảy ra trong tương lai xa. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và vùng miền, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "far off" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó “far” có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ “ferh,” nghĩa là xa xôi, và “off” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “of,” chỉ sự tách rời. Khi kết hợp, cụm từ này diễn tả khoảng cách không chỉ về mặt không gian mà còn về thời gian hoặc tình cảm. Từ thế kỷ 14, "far off" được sử dụng để chỉ điều gì đó cách xa, gợi nhắc về sự tách biệt, tạo nên ý nghĩa hiện tại liên quan đến những điều không thể đạt được ngay lập tức.
Cụm từ "far off" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các thí sinh cần diễn đạt khoảng cách hoặc thời gian. Trong phần viết và nói, nó thường được sử dụng để miêu tả một địa điểm hoặc một sự kiện ở xa, thường mang nghĩa trừu tượng về sự khác biệt hoặc sự xa lánh. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để chỉ sự không gần gũi về mặt địa lý hoặc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp