Bản dịch của từ Farfetch trong tiếng Việt
Farfetch

Farfetch (Noun)
Many consider his farfetch ideas about social change unrealistic.
Nhiều người cho rằng những ý tưởng xa vời của anh về thay đổi xã hội là không thực tế.
Her farfetch solutions did not help solve the community's problems.
Các giải pháp xa vời của cô không giúp giải quyết vấn đề của cộng đồng.
Are his farfetch views on social justice widely accepted?
Liệu quan điểm xa vời của anh về công bằng xã hội có được chấp nhận rộng rãi không?
Từ "farfetch" là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là "quá sức tưởng tượng" hoặc "khó tin". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, lý thuyết hoặc tuyên bố mà người nghe cảm thấy không có cơ sở hoặc không thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể không có phiên bản khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường chuộng sử dụng trong ngữ cảnh các vấn đề xã hội hoặc văn hóa trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng phổ biến hơn trong văn viết.
Từ "farfetch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "far fetched", trong đó "far" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feor", mang nghĩa xa, và "fetch" từ tiếng Anh cổ "fetian", có nghĩa là mang đến hoặc lấy. Kết hợp lại, cụm từ này ám chỉ đến điều gì đó xa xôi, khó tin hoặc không thực tế. Ngày nay, "farfetch" thường dùng để chỉ những thứ nổi bật, khác biệt, điển hình trong lĩnh vực thời trang và nghệ thuật, thể hiện sự độc lạ và sáng tạo trong thiết kế.
Từ "farfetch" thường không xuất hiện nhiều trong các đề thi IELTS, bao gồm cả bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thời trang, nơi sản phẩm độc đáo, xa xỉ được giới thiệu và bán. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày khi nói về các sản phẩm hoặc dịch vụ không thông thường, thể hiện tính độc đáo và phong cách cá nhân.