Bản dịch của từ Afar trong tiếng Việt
Afar

Afar (Noun)
Afar people have a rich cultural heritage.
Người Afar có di sản văn hóa phong phú.
The Afar tribe is known for their resilience.
Bộ tộc Afar nổi tiếng với sự kiên cường của họ.
Many Afar communities rely on livestock for sustenance.
Nhiều cộng đồng Afar phụ thuộc vào gia súc để sinh sống.
Afar is spoken by approximately 700,000 people in Africa.
Afar được nói bởi khoảng 700.000 người ở châu Phi.
The Afar community values their language and cultural heritage.
Cộng đồng Afar đánh giá cao ngôn ngữ và di sản văn hóa của họ.
Learning Afar can help in understanding the Afar people better.
Học Afar có thể giúp hiểu rõ hơn về người Afar.
Afar is spoken by around 700,000 people in East Africa.
Afar được nói bởi khoảng 700.000 người ở Đông Phi.
The Afar people have a rich cultural heritage.
Người Afar có di sản văn hóa phong phú.
Afar (Adjective)
Afar communities have unique cultural traditions.
Cộng đồng Afar có truyền thống văn hóa độc đáo.
The Afar language is spoken by many in the region.
Ngôn ngữ Afar được nhiều người nói trong khu vực.
The Afar people are known for their resilience and strength.
Người Afar nổi tiếng với sự kiên cường và sức mạnh.
The Afar community celebrates traditional festivals in their language.
Cộng đồng Afar tổ chức lễ hội truyền thống bằng ngôn ngữ của họ.
She learned Afar customs to better understand their cultural practices.
Cô ấy học về phong tục Afar để hiểu rõ hơn về thực hành văn hóa của họ.
Afar (Adverb)
Tại hoặc đến một khoảng cách.
At or to a distance.
She waved from afar.
Cô ấy vẫy từ xa.
He watched the event from afar.
Anh ấy quan sát sự kiện từ xa.
They admired the cityscape from afar.
Họ ngưỡng mộ cảnh thành phố từ xa.
They could see each other from afar at the crowded party.
Họ có thể nhìn thấy nhau từ xa tại buổi tiệc đông người.
The friends waved goodbye as they walked afar from the park.
Những người bạn vẫy tay chào tạm biệt khi họ đi xa khỏi công viên.
Từ "afar" có nghĩa là từ xa hoặc ở một khoảng cách lớn. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc nhìn hoặc cảm nhận một điều gì đó từ một khoảng cách không gần gũi. Trong tiếng Anh, "afar" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "afar" ít khi được sử dụng trong văn nói hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "afar" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "ad afera", nghĩa là "ở xa". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khoảng cách không gian và thời gian, gợi lên một cảm giác hẻo lánh hoặc tách biệt. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó thường liên quan đến những trải nghiệm hoặc quan sát từ xa, đồng thời thể hiện ý niệm về sự khác biệt và tách rời giữa chủ thể và đối tượng quan sát.
Từ "afar" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng cách không gian hoặc thời gian, thể hiện sự tách biệt giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Ngoài ra, "afar" cũng có thể được sử dụng trong văn học, miêu tả cảnh vật từ xa hoặc xúc cảm về sự ngóng trông, thường gắn liền với những chủ đề như hoài niệm và khao khát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
