Bản dịch của từ Ethiopia trong tiếng Việt

Ethiopia

Noun [U/C]

Ethiopia (Noun)

iɵiˈoʊpiə
iɵiˈoʊpiə
01

Một quốc gia ở đông phi.

A country in east africa

Ví dụ

Ethiopia has a rich cultural heritage and diverse social traditions.

Ethiopia có di sản văn hóa phong phú và truyền thống xã hội đa dạng.

Ethiopia does not have a high level of social inequality.

Ethiopia không có mức độ bất bình đẳng xã hội cao.

Is Ethiopia known for its unique social structures and community bonds?

Ethiopia có nổi tiếng với các cấu trúc xã hội độc đáo và mối liên kết cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethiopia

Không có idiom phù hợp