Bản dịch của từ Ethiopia trong tiếng Việt

Ethiopia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethiopia(Noun)

ˌɛθɪˈəʊpiə
ˌɛθiˈoʊpiə
01

Một quốc gia nằm ở vùng Sừng châu Phi, nổi tiếng với di sản văn hóa và lịch sử đa dạng.

A country in the Horn of Africa known for its diverse cultural heritage and history

Ví dụ
02

Nơi đầu tiên cà phê được trồng

The location where coffee was first cultivated

Ví dụ
03

Quốc gia không có biển này là nước đông dân thứ hai ở châu Phi.

The landlocked nation that is the secondmost populous in Africa

Ví dụ