Bản dịch của từ Djibouti trong tiếng Việt

Djibouti

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Djibouti (Noun)

dʒɪˈbu.ti
dʒɪˈbu.ti
01

Một quốc gia ở vùng sừng châu phi, giáp eritrea ở phía bắc, ethiopia ở phía tây và phía nam và somalia ở phía đông nam.

A country in the horn of africa bordered by eritrea to the north ethiopia to the west and south and somalia to the southeast.

Ví dụ

Djibouti has a diverse culture influenced by its neighboring countries.

Djibouti có một nền văn hóa đa dạng bị ảnh hưởng bởi các quốc gia lân cận.

Djibouti is not known for its large population or urban areas.

Djibouti không nổi tiếng với dân số lớn hay các khu đô thị.

Is Djibouti a popular destination for social gatherings and events?

Djibouti có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/djibouti/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Djibouti

Không có idiom phù hợp