Bản dịch của từ Faring trong tiếng Việt
Faring

Faring (Verb)
Thực hiện theo một cách cụ thể trong một tình huống cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
Perform in a specified way in a particular situation or over a particular period.
In 2022, many students are faring well in online classes.
Vào năm 2022, nhiều sinh viên đang học trực tuyến rất tốt.
Not all communities are faring equally during economic changes.
Không phải tất cả các cộng đồng đều đang gặp khó khăn như nhau trong những thay đổi kinh tế.
How are families faring during the pandemic in 2023?
Các gia đình đang sống ra sao trong đại dịch năm 2023?
Faring (Idiom)
Cách ai đó/điều gì đó đang tiến triển được sử dụng để hỏi hoặc nói về việc ai đó/điều gì đó đang làm như thế nào.
How somebodysomething is faring used to ask or talk about how somebodysomething is doing.
How is your friend faring in his new job at Google?
Bạn của bạn đang làm việc mới ở Google như thế nào?
My sister is faring well in her social studies class.
Chị tôi đang học tốt môn xã hội.
They are not faring well in the community service project.
Họ không làm tốt trong dự án phục vụ cộng đồng.
Họ từ
"Faring" là một dạng của động từ "fare", có nghĩa là trải qua hoặc tiến triển trong một hoàn cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "faring" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng hoặc cách mà một người hoặc tình huống phát triển hoặc hoạt động. Đây là cách dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Trong giao tiếp, "faring" thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc mệnh đề kiểm tra tình hình, như trong câu "How are you faring"? (Bạn đang tiến triển ra sao?).
Từ "faring" bắt nguồn từ tiếng Latin "pharynx", có nghĩa là "họng". Văn bản cổ điển đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ cơ quan dẫn khí và thức ăn trong cơ thể con người. Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự tiến hóa trong y học, khi nó trở thành căn cứ để nghiên cứu các vấn đề liên quan đến sức khỏe của hệ hô hấp và tiêu hóa. Ngày nay, "faring" thường được dùng trong các ngữ cảnh y khoa để chỉ các bệnh lý liên quan đến họng.
Từ "faring" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh hiện đại, "faring" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng hoặc kết quả của một sự việc, đặc biệt trong văn viết trang trọng hoặc văn học. Ví dụ, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn nói về sự tiến triển hoặc kết quả của một hành động trong các tác phẩm nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp