Bản dịch của từ Farro trong tiếng Việt
Farro

Farro (Noun)
Farro is a nutritious grain often found in trendy restaurants.
Farro là một loại ngũ cốc bổ dưỡng thường được tìm thấy trong các nhà hàng thời thượng.
The social event featured a delicious farro salad as a side dish.
Sự kiện xã hội giới thiệu món salad farro thơm ngon làm món ăn kèm.
She recommended a farro soup recipe for the community potluck.
Cô ấy đã giới thiệu công thức súp farro cho cộng đồng potluck.
Farro là một loại ngũ cốc cổ đại, chủ yếu được trồng tại khu vực Địa Trung Hải. Loại ngũ cốc này bao gồm ba biến thể chính: farro piccolo (spelt), farro medio (emmer) và farro grande (hulled wheat). Trong ẩm thực, farro thường được sử dụng trong các món salad, súp và các món ăn chính do hương vị ngnut ngậy và giá trị dinh dưỡng cao. Tại Mỹ, farro đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong xu hướng ăn uống lành mạnh.
Từ "farro" có nguồn gốc từ tiếng Latin "far", có nghĩa là "lúa mạch". Đây là một loại ngũ cốc cổ, đã được trồng và sử dụng ở khu vực Địa Trung Hải từ hàng nghìn năm trước. Farro, thường được sử dụng trong ẩm thực hiện đại, đặc biệt ở Italy, đã trở thành biểu tượng của sức khỏe và dinh dưỡng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự chuyển mình từ một loại ngũ cốc cơ bản thành một nguyên liệu thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng.
Farro là một loại ngũ cốc cổ đại ngày càng được ưa chuộng trong ẩm thực hiện đại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "farro" thường không xuất hiện phổ biến do nó chủ yếu liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng, không phải chủ đề chính trong kiểm tra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như viết công thức nấu ăn, thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, hoặc trong các bài báo chuyên ngành về thực phẩm và dinh dưỡng.