Bản dịch của từ Farseeing trong tiếng Việt
Farseeing

Farseeing (Adjective)
Her farseeing ideas helped improve community programs in 2022.
Những ý tưởng nhìn xa trông rộng của cô đã giúp cải thiện các chương trình cộng đồng vào năm 2022.
The farseeing policies of the mayor did not solve social issues.
Các chính sách nhìn xa trông rộng của thị trưởng đã không giải quyết được các vấn đề xã hội.
Are farseeing leaders essential for addressing future social challenges?
Liệu các nhà lãnh đạo nhìn xa trông rộng có cần thiết để giải quyết các thách thức xã hội trong tương lai không?
Farseeing (Verb)
Dự đoán hoặc nhìn về tương lai.
Predicting or looking ahead to the future.
Farseeing leaders plan for social changes in the next decade.
Các nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa lập kế hoạch cho những thay đổi xã hội trong thập kỷ tới.
Many farseeing individuals do not ignore current social issues.
Nhiều cá nhân có tầm nhìn xa không bỏ qua các vấn đề xã hội hiện tại.
Are farseeing strategies necessary for addressing future social problems?
Các chiến lược có tầm nhìn xa có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội trong tương lai không?
Từ "farseeing" là một tính từ, có nghĩa là khả năng nhìn xa trông rộng, đặc biệt trong việc lên kế hoạch hoặc dự đoán tương lai. Từ này thường được áp dụng cho những cá nhân có tầm nhìn chiến lược hoặc tri thức sâu rộng trong việc nhận diện xu hướng và cơ hội. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh.
Từ "farseeing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "far" (xa) và "videre" (thấy). Sự kết hợp này phản ánh khả năng nhìn nhận và dự đoán những điều sẽ xảy ra trong tương lai, khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện tại, "farseeing" không chỉ liên quan đến thị lực vật lý mà còn chỉ sự khôn ngoan trong quyết định và tầm nhìn chiến lược, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lên kế hoạch và dự đoán xu hướng.
Từ "farseeing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường thấy trong các bối cảnh học thuật hoặc dự đoán về tương lai. Trong những tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc quan điểm có khả năng nhìn nhận và lập kế hoạch cho các sự kiện trong tương lai. Sự sử dụng từ này có thể xuất hiện trong văn viết chính thức, các bài luận triết học hoặc phân tích chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp