Bản dịch của từ Fasciculate trong tiếng Việt

Fasciculate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasciculate (Adjective)

01

Có bó.

Having fascicles.

Ví dụ

The community garden was fasciculate, with plants grouped closely together.

Vườn cộng đồng có cấu trúc fasciculate, với các cây gần nhau.

The neighborhood did not have a fasciculate design for its parks.

Khu phố không có thiết kế fasciculate cho các công viên.

Is the new social project fasciculate in its approach to community building?

Dự án xã hội mới có thiết kế fasciculate trong cách xây dựng cộng đồng không?

02

(malacology, of gân on a shell) phân nhánh, với nhiều đường kéo dài từ một điểm, như ở một số loài choicensisphinctes ammonit.

Malacology of ribs on a shell branching with many lines extending from one point as in a few choicensisphinctes ammonites.

Ví dụ

The fasciculate design of shells attracts many marine biology students.

Thiết kế fasciculate của vỏ thu hút nhiều sinh viên sinh học biển.

The shells are not fasciculate like other species in the area.

Các vỏ không phải là fasciculate như các loài khác trong khu vực.

Are the fasciculate patterns common in Choicensisphinctes ammonites?

Các mẫu fasciculate có phổ biến trong Choicensisphinctes ammonites không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fasciculate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasciculate

Không có idiom phù hợp