Bản dịch của từ Fasciculate trong tiếng Việt
Fasciculate
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Fasciculate (Adjective)
Có bó.
Having fascicles.
The community garden was fasciculate, with plants grouped closely together.
Vườn cộng đồng có cấu trúc fasciculate, với các cây gần nhau.
The neighborhood did not have a fasciculate design for its parks.
Khu phố không có thiết kế fasciculate cho các công viên.
Is the new social project fasciculate in its approach to community building?
Dự án xã hội mới có thiết kế fasciculate trong cách xây dựng cộng đồng không?
The fasciculate design of shells attracts many marine biology students.
Thiết kế fasciculate của vỏ thu hút nhiều sinh viên sinh học biển.
The shells are not fasciculate like other species in the area.
Các vỏ không phải là fasciculate như các loài khác trong khu vực.
Are the fasciculate patterns common in Choicensisphinctes ammonites?
Các mẫu fasciculate có phổ biến trong Choicensisphinctes ammonites không?
Từ "fasciculate" xuất phát từ tiếng Latinh "fasciculatus", có nghĩa là "tập hợp thành bó". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được dùng để mô tả cấu trúc của các bộ phận thực vật hoặc các dây thần kinh kết tụ lại với nhau thành từng bó, nhằm tăng cường tính tổ chức và chức năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể tìm thấy những khác biệt nhỏ về cách sử dụng và các ví dụ cụ thể trong văn phong.
Từ "fasciculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fasciculatus", có nghĩa là "hình thành thành bó" hay "tập hợp lại". Từ này xuất phát từ "fasciculus", là danh từ chỉ một bó, khối hay cụm. Sự phát triển ý nghĩa của "fasciculate" liên quan đến việc mô tả sự sắp xếp hay tổ chức theo dạng bó, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học, như hệ thống hóa các tế bào hoặc mô. Việc áp dụng thuật ngữ này trong lĩnh vực khác nhau cho thấy tính linh hoạt và sự liên kết giữa hình thức và cấu trúc.
Từ "fasciculate" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh sinh học và y học, liên quan đến sự tổ chức của mô và tế bào. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu y tế mô tả cấu trúc hoặc sự phát triển của các yếu tố sinh học. Thêm vào đó, nó cũng có mặt trong các bài báo chuyên ngành về phân loại thực vật và giải phẫu.