Bản dịch của từ Fast track trong tiếng Việt

Fast track

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast track (Noun)

fˈæstɹˌæk
fˈæstɹˌæk
01

Một lộ trình hoặc phương pháp mang lại kết quả nhanh hơn bình thường.

A route or method which provides for more rapid results than usual.

Ví dụ

The fast track program helps students graduate earlier.

Chương trình đường hầm giúp sinh viên tốt nghiệp sớm hơn.

He took the fast track to success by networking with professionals.

Anh ấy chọn con đường nhanh chóng đến thành công bằng cách giao lưu với các chuyên gia.

The government implemented a fast track system for visa applications.

Chính phủ triển khai hệ thống đường hầm cho việc xin visa.

Fast track (Verb)

fˈæstɹˌæk
fˈæstɹˌæk
01

Đẩy nhanh tiến độ của (một người hoặc dự án)

Accelerate the progress of (a person or project)

Ví dụ

She fast tracks her career by networking with influential people.

Cô ấy đẩy nhanh sự nghiệp bằng cách kết nối với những người có ảnh hưởng.

The government fast tracks infrastructure projects to boost economic development.

Chính phủ đẩy nhanh các dự án cơ sở hạ tầng để thúc đẩy phát triển kinh tế.

To succeed in social entrepreneurship, one must fast track impact measurement.

Để thành công trong khởi nghiệp xã hội, người ta phải đẩy nhanh việc đo lường tác động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fast track/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fast track

Không có idiom phù hợp