Bản dịch của từ Fat necrosis trong tiếng Việt

Fat necrosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fat necrosis (Noun)

fˈæt nəkɹˈoʊsəs
fˈæt nəkɹˈoʊsəs
01

Một tình trạng bệnh lý được đặc trưng bởi sự chết của mô mỡ.

A pathological condition characterized by the death of fat tissue.

Ví dụ

Fat necrosis can occur after surgeries like liposuction or breast reduction.

Hoại tử mỡ có thể xảy ra sau phẫu thuật như hút mỡ hoặc giảm ngực.

Fat necrosis does not always require medical treatment or intervention.

Hoại tử mỡ không phải lúc nào cũng cần điều trị y tế hoặc can thiệp.

What causes fat necrosis in patients after cosmetic procedures?

Nguyên nhân nào gây ra hoại tử mỡ ở bệnh nhân sau các thủ thuật thẩm mỹ?

02

Thường liên quan đến viêm tụy hoặc chấn thương ở vùng bụng.

Often associated with pancreatitis or trauma in the abdominal area.

Ví dụ

Fat necrosis can occur after severe abdominal trauma in car accidents.

Chết mô mỡ có thể xảy ra sau chấn thương bụng nặng trong tai nạn xe.

Fat necrosis does not always indicate serious health issues for patients.

Chết mô mỡ không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Can fat necrosis develop in people without a history of pancreatitis?

Chết mô mỡ có thể phát triển ở người không có tiền sử viêm tụy không?

03

Có thể xuất hiện như những cục u cứng, không đau trong mô mỡ của cơ thể.

Can appear as firm, painless lumps in the fatty tissue of the body.

Ví dụ

Fat necrosis can develop in people with obesity and poor diets.

Hoại tử mỡ có thể phát triển ở những người béo phì và chế độ ăn kém.

Fat necrosis does not cause pain or discomfort for most patients.

Hoại tử mỡ không gây đau đớn hoặc khó chịu cho hầu hết bệnh nhân.

Can you explain how fat necrosis affects social interactions?

Bạn có thể giải thích cách hoại tử mỡ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fat necrosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fat necrosis

Không có idiom phù hợp