Bản dịch của từ Fat necrosis trong tiếng Việt
Fat necrosis

Fat necrosis (Noun)
Một tình trạng bệnh lý được đặc trưng bởi sự chết của mô mỡ.
A pathological condition characterized by the death of fat tissue.
Fat necrosis can occur after surgeries like liposuction or breast reduction.
Hoại tử mỡ có thể xảy ra sau phẫu thuật như hút mỡ hoặc giảm ngực.
Fat necrosis does not always require medical treatment or intervention.
Hoại tử mỡ không phải lúc nào cũng cần điều trị y tế hoặc can thiệp.
What causes fat necrosis in patients after cosmetic procedures?
Nguyên nhân nào gây ra hoại tử mỡ ở bệnh nhân sau các thủ thuật thẩm mỹ?
Fat necrosis can occur after severe abdominal trauma in car accidents.
Chết mô mỡ có thể xảy ra sau chấn thương bụng nặng trong tai nạn xe.
Fat necrosis does not always indicate serious health issues for patients.
Chết mô mỡ không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Can fat necrosis develop in people without a history of pancreatitis?
Chết mô mỡ có thể phát triển ở người không có tiền sử viêm tụy không?
Fat necrosis can develop in people with obesity and poor diets.
Hoại tử mỡ có thể phát triển ở những người béo phì và chế độ ăn kém.
Fat necrosis does not cause pain or discomfort for most patients.
Hoại tử mỡ không gây đau đớn hoặc khó chịu cho hầu hết bệnh nhân.
Can you explain how fat necrosis affects social interactions?
Bạn có thể giải thích cách hoại tử mỡ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?