Bản dịch của từ Fatuity trong tiếng Việt

Fatuity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatuity (Noun)

01

Một cái gì đó ngớ ngẩn; một ý tưởng hoặc lời nói ngu ngốc.

Something fatuous a stupid idea or utterance.

Ví dụ

His fatuity about social media trends surprised everyone at the meeting.

Sự ngu ngốc của anh ấy về xu hướng mạng xã hội khiến mọi người ngạc nhiên.

Many people do not recognize the fatuity of spreading false news.

Nhiều người không nhận ra sự ngu ngốc khi lan truyền tin giả.

Is her fatuity regarding social issues affecting her credibility?

Liệu sự ngu ngốc của cô ấy về các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến uy tín không?

02

Tâm trí yếu đuối hoặc ngu ngốc; sự ngu ngốc.

Weakness or imbecility of mind stupidity.

Ví dụ

The fatuity of some social media posts is alarming to many users.

Sự ngu ngốc của một số bài đăng trên mạng xã hội khiến nhiều người lo lắng.

The fatuity of his comments did not impress the audience at all.

Sự ngu ngốc trong những bình luận của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.

Is the fatuity in public discussions increasing among young people today?

Liệu sự ngu ngốc trong các cuộc thảo luận công cộng có đang gia tăng ở giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fatuity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatuity

Không có idiom phù hợp