Bản dịch của từ Fatuity trong tiếng Việt
Fatuity
Fatuity (Noun)
His fatuity about social media trends surprised everyone at the meeting.
Sự ngu ngốc của anh ấy về xu hướng mạng xã hội khiến mọi người ngạc nhiên.
Many people do not recognize the fatuity of spreading false news.
Nhiều người không nhận ra sự ngu ngốc khi lan truyền tin giả.
Is her fatuity regarding social issues affecting her credibility?
Liệu sự ngu ngốc của cô ấy về các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến uy tín không?
Tâm trí yếu đuối hoặc ngu ngốc; sự ngu ngốc.
Weakness or imbecility of mind stupidity.
The fatuity of some social media posts is alarming to many users.
Sự ngu ngốc của một số bài đăng trên mạng xã hội khiến nhiều người lo lắng.
The fatuity of his comments did not impress the audience at all.
Sự ngu ngốc trong những bình luận của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.
Is the fatuity in public discussions increasing among young people today?
Liệu sự ngu ngốc trong các cuộc thảo luận công cộng có đang gia tăng ở giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "fatuity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ngớ ngẩn hoặc sự ngu ngốc, thể hiện trạng thái tinh thần thiếu trí tuệ hoặc thiếu suy nghĩ. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Mặc dù không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và accent của người nói từng vùng. "Fatuity" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc quyết định thiếu lý trí trong các cuộc thảo luận triết học hay văn học.
Từ "fatuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatuus", mang nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "khờ dại". Trong tiếng Latin, từ này mô tả những hành vi hoặc ý tưởng thiếu lý trí. Theo thời gian, "fatuity" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh trạng thái tâm lý hoặc sự thiếu trí tuệ của một cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự chỉ trích về sự ngu ngốc hay kém thông minh trong tư duy và hành động.
Fatuity, nghĩa là sự ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn, có mức độ xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng fatuity thường không được khuyến khích do tính chất trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được tìm thấy trong các bài phân tích xã hội hoặc phê bình văn học, khi nói về sự ngu dốt hay lý tưởng hóa của con người trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp