Bản dịch của từ Fava bean trong tiếng Việt
Fava bean

Fava bean (Noun)
Fava beans are popular in Mediterranean diets for their health benefits.
Đậu fava rất phổ biến trong chế độ ăn Địa Trung Hải vì lợi ích sức khỏe.
Many people do not like fava beans due to their strong taste.
Nhiều người không thích đậu fava vì vị mạnh của chúng.
Are fava beans commonly used in social gatherings in your culture?
Đậu fava có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?
Fava beans are popular in Mediterranean diets for their health benefits.
Đậu fava rất phổ biến trong chế độ ăn Địa Trung Hải vì lợi ích sức khỏe.
Fava beans are not commonly found in fast-food restaurants in America.
Đậu fava không thường thấy trong các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mỹ.
Are fava beans used in any traditional dishes in your culture?
Đậu fava có được sử dụng trong món ăn truyền thống nào trong văn hóa của bạn không?
Một loại cây họ đậu được sử dụng trong nông nghiệp.
A leguminous plant used in agriculture.
Farmers in California grow fava beans for their high nutritional value.
Nông dân ở California trồng đậu fava vì giá trị dinh dưỡng cao.
Many people do not know about the benefits of fava beans.
Nhiều người không biết về lợi ích của đậu fava.
Are fava beans popular in community gardens across the country?
Đậu fava có phổ biến trong các vườn cộng đồng trên toàn quốc không?
Fava bean, hay còn gọi là đậu fava (có tên khoa học là Vicia faba), là một loại cây họ đậu, phổ biến trong ẩm thực nhiều nền văn hóa. Fava bean thường được dùng trong các món ăn như súp, salad và bánh. Trong tiếng Anh Anh, từ "fava bean" được sử dụng đồng nghĩa với "broad bean", nhưng ở tiếng Anh Mỹ, "fava bean" thể hiện rõ hơn đặc tính giống cây trồng này. Từ này nhấn mạnh vai trò của fava bean trong dinh dưỡng do giàu protein và chất xơ, đồng thời có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe.
Từ "fava bean" bắt nguồn từ từ Latin "faba", có nghĩa là hạt đậu. Từ "faba" cũng xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phābā", phản ánh sự xuất hiện lâu đời của cây đậu này trong nền ẩm thực Địa Trung Hải và các nền văn minh cổ xưa khác. Fava bean, hay còn gọi là đậu tươi, đã được trồng và tiêu thụ từ hàng nghìn năm trước, trở thành thực phẩm chủ yếu do giá trị dinh dưỡng cao. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa lịch sử nông nghiệp và thói quen ăn uống của con người.
Đậu fava (fava bean) là một thuật ngữ ít gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp thông thường, mà thường liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng. Trong văn hóa ẩm thực, đậu fava thường được sử dụng trong các món ăn vùng Địa Trung Hải, thể hiện sự phong phú của nguyên liệu thực vật trong ẩm thực lành mạnh.