Bản dịch của từ Feasted trong tiếng Việt
Feasted

Feasted (Verb)
We feasted on delicious food at the wedding last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức món ăn ngon tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.
They did not feasted during the boring conference last week.
Họ đã không thưởng thức món ăn trong hội nghị nhàm chán tuần trước.
Did you feasted at the birthday party yesterday?
Bạn đã thưởng thức món ăn tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua chưa?
They feasted on delicious dishes at the wedding last Saturday.
Họ đã ăn tiệc với những món ngon trong đám cưới thứ Bảy tuần trước.
We did not feast during the small gathering last week.
Chúng tôi đã không ăn tiệc trong buổi gặp mặt nhỏ tuần trước.
Did they feast at the annual community festival last month?
Họ đã ăn tiệc tại lễ hội cộng đồng hàng năm tháng trước chưa?
Để cung cấp một bữa tiệc cho.
To provide a feast for.
They feasted on delicious dishes at the annual community gathering.
Họ đã đãi tiệc với những món ăn ngon tại buổi gặp gỡ cộng đồng hàng năm.
She did not feast during the social event last weekend.
Cô ấy đã không đãi tiệc trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did they feast at the wedding of John and Mary?
Họ đã đãi tiệc tại đám cưới của John và Mary chưa?
Dạng động từ của Feasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feasting |
Họ từ
Từ "feasted" là dạng quá khứ của động từ "feast", có nghĩa là tham gia một bữa tiệc lớn hoặc ăn uống thịnh soạn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc ăn uống trong các dịp lễ hội hoặc kỷ niệm. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách sử dụng từ trong văn cảnh có thể thay đổi, với "feast" thường mang tính chất khánh thành hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

