Bản dịch của từ Feel-happy trong tiếng Việt
Feel-happy

Feel-happy (Verb)
Để trải nghiệm một cảm giác hoặc cảm xúc cụ thể.
To experience a particular feeling or emotion.
I feel happy when I meet my friends at the park.
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi gặp bạn bè ở công viên.
She does not feel happy during lonely weekends at home.
Cô ấy không cảm thấy hạnh phúc trong những cuối tuần cô đơn ở nhà.
Do you feel happy after joining the community event last week?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc sau khi tham gia sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Feel-happy (Adjective)
Cảm giác hoặc thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.
Feeling or showing pleasure or contentment.
Many people feel happy at social gatherings like birthdays and weddings.
Nhiều người cảm thấy hạnh phúc tại các buổi tiệc như sinh nhật và đám cưới.
She does not feel happy when she is alone at home.
Cô ấy không cảm thấy hạnh phúc khi ở một mình ở nhà.
Do you feel happy when meeting friends at social events?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi gặp gỡ bạn bè tại các sự kiện xã hội không?
"Feel-happy" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc, chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc mà một cá nhân trải qua. Từ này không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác biệt về cách thể hiện cảm xúc trong văn hóa giao tiếp của hai vùng miền. Tuy nhiên, thuật ngữ này không thường thấy trong văn bản học thuật hoặc trang trọng.
Từ "feel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēlan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *faíhlō, mang nghĩa là "cảm thấy". Trong khi đó, "happy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hap", có nghĩa là "may mắn", từ tiếng Proto-Germanic *hapiz. Liên kết giữa hai từ này phản ánh trạng thái cảm xúc tích cực, trong đó "feel" nhấn mạnh cảm nhận mà con người trải qua, còn "happy" diễn tả trạng thái hạnh phúc. Sự kết hợp này thể hiện khía cạnh tâm lý mạnh mẽ của cảm xúc con người.
Từ "feel-happy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chủ đề về tâm lý hoặc sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, "feel-happy" còn được dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày, cũng như trong văn viết nghệ thuật, khi người viết bày tỏ niềm vui hay hạnh phúc trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

