Bản dịch của từ Feel-happy trong tiếng Việt

Feel-happy

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feel-happy (Verb)

fˈilhˌæpi
fˈilhˌæpi
01

Để trải nghiệm một cảm giác hoặc cảm xúc cụ thể.

To experience a particular feeling or emotion.

Ví dụ

I feel happy when I meet my friends at the park.

Tôi cảm thấy hạnh phúc khi gặp bạn bè ở công viên.

She does not feel happy during lonely weekends at home.

Cô ấy không cảm thấy hạnh phúc trong những cuối tuần cô đơn ở nhà.

Do you feel happy after joining the community event last week?

Bạn có cảm thấy hạnh phúc sau khi tham gia sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Feel-happy (Adjective)

fˈilhˌæpi
fˈilhˌæpi
01

Cảm giác hoặc thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.

Feeling or showing pleasure or contentment.

Ví dụ

Many people feel happy at social gatherings like birthdays and weddings.

Nhiều người cảm thấy hạnh phúc tại các buổi tiệc như sinh nhật và đám cưới.

She does not feel happy when she is alone at home.

Cô ấy không cảm thấy hạnh phúc khi ở một mình ở nhà.

Do you feel happy when meeting friends at social events?

Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi gặp gỡ bạn bè tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feel-happy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Some people when they are physically satisfied, for instance, with the food they have just eaten [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I guess the rich are more likely to as we all know material possessions can provide us with better education and entertainment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Feel-happy

Không có idiom phù hợp