Bản dịch của từ Feeling in one's bones trong tiếng Việt
Feeling in one's bones

Feeling in one's bones (Phrase)
Cảm nhận điều gì đó theo bản năng hoặc trực giác mà không cần bằng chứng hay lời giải thích.
To feel something instinctively or intuitively without needing evidence or explanation.
I have a feeling in my bones that she will succeed.
Tôi có cảm giác trong xương rằng cô ấy sẽ thành công.
He doesn't have a feeling in his bones about this project.
Anh ấy không có cảm giác trong xương về dự án này.
Do you have a feeling in your bones about the election results?
Bạn có cảm giác trong xương về kết quả bầu cử không?
Cụm từ "feeling in one's bones" diễn tả cảm giác hoặc dự cảm mạnh mẽ về điều gì đó mà không cần lý do rõ ràng. Nghĩa của nó thường liên quan đến một cảm xúc dự đoán hoặc linh cảm, thường là từ những trải nghiệm cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt gì rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Anh.
Cụm từ "feeling in one's bones" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "os" có nghĩa là xương. Cụm từ này phản ánh một cảm giác sâu sắc, thường không thể diễn đạt bằng lời, đi kèm với sự tin tưởng vào cảm xúc hoặc trực giác của con người. Sự phát triển của cụm từ này trong tiếng Anh cho thấy mối liên hệ giữa thể xác và tâm lý, thể hiện sự kết nối giữa cảm giác và trực giác trong các tình huống khó khăn.
Cụm từ "feeling in one's bones" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn học, diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc trực giác về một điều gì đó. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này thường liên quan đến cảm giác dự đoán hoặc linh cảm trước một sự kiện sắp xảy ra, thể hiện sự nhạy bén về tâm lý.