Bản dịch của từ Felix culpa trong tiếng Việt

Felix culpa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felix culpa (Noun)

fˈilɨks kˈʌlpə
fˈilɨks kˈʌlpə
01

(trong thần học cơ đốc giáo) tội lỗi của a-đam được xem là điều may mắn, vì nó mang lại phước hạnh của sự cứu chuộc.

In christian theology the sin of adam viewed as fortunate because it brought about the blessedness of the redemption.

Ví dụ

The concept of felix culpa is often discussed in social theology classes.

Khái niệm felix culpa thường được thảo luận trong các lớp học về thần học xã hội.

Some people believe in the idea of felix culpa bringing about redemption.

Một số người tin vào ý tưởng về felix culpa mang lại sự cứu rỗi.

Is the notion of felix culpa still relevant in modern social discourse?

Khái niệm felix culpa vẫn còn phù hợp trong cuộc trò chuyện xã hội hiện đại không?

The concept of felix culpa is central to Christian theology.

Khái niệm felix culpa là trung tâm của thần học Kitô giáo.

The idea of felix culpa is not universally accepted in all religions.

Ý tưởng felix culpa không được chấp nhận phổ biến trong tất cả các tôn giáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felix culpa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felix culpa

Không có idiom phù hợp