Bản dịch của từ Female chauvinist trong tiếng Việt

Female chauvinist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Female chauvinist (Noun)

fˈimˌeɪl ʃˈoʊvənəst
fˈimˌeɪl ʃˈoʊvənəst
01

Một người tin vào sự ưu việt của phụ nữ so với nam giới.

A person who believes in the superiority of women over men.

Ví dụ

Sarah is a female chauvinist who supports women in leadership roles.

Sarah là một người nữ tôn sùng, ủng hộ phụ nữ trong vai trò lãnh đạo.

Not all women are female chauvinists; many support equality instead.

Không phải tất cả phụ nữ đều là người nữ tôn sùng; nhiều người ủng hộ bình đẳng.

Is a female chauvinist always against men's rights in society?

Có phải người nữ tôn sùng luôn chống lại quyền của đàn ông trong xã hội?

Female chauvinist (Adjective)

fˈimˌeɪl ʃˈoʊvənəst
fˈimˌeɪl ʃˈoʊvənəst
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một phụ nữ theo chủ nghĩa sô-vanh; thiên vị phụ nữ.

Relating to or characteristic of a female chauvinist biased in favor of women.

Ví dụ

The female chauvinist attitudes in society often harm gender equality efforts.

Thái độ gia trưởng của phụ nữ trong xã hội thường gây hại cho bình đẳng giới.

Many believe that female chauvinist views should be challenged in discussions.

Nhiều người tin rằng quan điểm gia trưởng của phụ nữ nên được thách thức trong các cuộc thảo luận.

Is it acceptable to have female chauvinist beliefs in modern society?

Có chấp nhận được khi có những niềm tin gia trưởng của phụ nữ trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/female chauvinist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Female chauvinist

Không có idiom phù hợp