Bản dịch của từ Female chauvinist trong tiếng Việt
Female chauvinist

Female chauvinist (Noun)
Một người tin vào sự ưu việt của phụ nữ so với nam giới.
A person who believes in the superiority of women over men.
Sarah is a female chauvinist who supports women in leadership roles.
Sarah là một người nữ tôn sùng, ủng hộ phụ nữ trong vai trò lãnh đạo.
Not all women are female chauvinists; many support equality instead.
Không phải tất cả phụ nữ đều là người nữ tôn sùng; nhiều người ủng hộ bình đẳng.
Is a female chauvinist always against men's rights in society?
Có phải người nữ tôn sùng luôn chống lại quyền của đàn ông trong xã hội?
Female chauvinist (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một phụ nữ theo chủ nghĩa sô-vanh; thiên vị phụ nữ.
Relating to or characteristic of a female chauvinist biased in favor of women.
The female chauvinist attitudes in society often harm gender equality efforts.
Thái độ gia trưởng của phụ nữ trong xã hội thường gây hại cho bình đẳng giới.
Many believe that female chauvinist views should be challenged in discussions.
Nhiều người tin rằng quan điểm gia trưởng của phụ nữ nên được thách thức trong các cuộc thảo luận.
Is it acceptable to have female chauvinist beliefs in modern society?
Có chấp nhận được khi có những niềm tin gia trưởng của phụ nữ trong xã hội hiện đại không?
"Chủ nghĩa nữ giới ưu việt" (female chauvinist) là thuật ngữ chỉ những người phụ nữ tin rằng phụ nữ ưu việt hơn đàn ông, dẫn đến việc họ có thể có thái độ phân biệt đối xử với giới tính nam. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự ngược lại của chủ nghĩa nam giới ưu việt, thể hiện sự thiên lệch trong quan điểm về giới tính. Từ này phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng không khác biệt đáng kể giữa hai loại ngữ điệu này.
Thuật ngữ "female chauvinist" có nguồn gốc từ từ "chauvinism", xuất phát từ tên của Nicolas Chauvin, một quân nhân Pháp nổi tiếng với sự cuồng tín yêu nước vào thế kỷ 19. Tuy nhiên, "female chauvinism" ám chỉ đến sự thiên vị và khẳng định sự ưu việt của phụ nữ so với nam giới. Sự phát triển của từ này phản ánh quan điểm xã hội về quyền lực giới tính, cho thấy một mặt khác của chủ nghĩa nữ quyền cực đoan trong bối cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "female chauvinist" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không cao do ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong các chủ đề về bình đẳng giới hoặc phân tích xã hội. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa nữ quyền, cho thấy những quan điểm thiên vị phụ nữ dẫn đến sự phân biệt đối xử với nam giới. Hơn nữa, nó còn xuất hiện trong các bài viết, sách và bài thuyết trình về xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp