Bản dịch của từ Feminization trong tiếng Việt
Feminization

Feminization (Noun)
(sinh học) sự phát triển các đặc điểm giới tính nữ.
Biology the development of female sex characteristics.
Feminization in society promotes gender equality and women's rights initiatives.
Sự nữ hóa trong xã hội thúc đẩy bình đẳng giới và các sáng kiến quyền phụ nữ.
Feminization does not mean losing male roles in our community.
Sự nữ hóa không có nghĩa là mất vai trò nam giới trong cộng đồng chúng ta.
Is feminization necessary for improving women's status in the workplace?
Liệu sự nữ hóa có cần thiết để nâng cao vị thế phụ nữ trong công việc không?
Hành động nữ tính hóa, hoặc trạng thái bị nữ tính hóa.
The act of feminizing or the state of being feminized.
The feminization of leadership roles is increasingly important in modern society.
Việc nữ hóa các vai trò lãnh đạo ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại.
Feminization of job sectors is not happening fast enough in many countries.
Việc nữ hóa các lĩnh vực nghề nghiệp không diễn ra đủ nhanh ở nhiều quốc gia.
Is feminization of the workforce beneficial for economic growth and equality?
Việc nữ hóa lực lượng lao động có lợi cho tăng trưởng kinh tế và bình đẳng không?
Họ từ
Feminization là một thuật ngữ chỉ quá trình hay kết quả của việc tăng cường các đặc điểm nữ tính trong một bối cảnh xã hội hoặc sinh học. Thuật ngữ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xã hội học, tâm lý học và sinh học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, song nghĩa và cách dùng của từ vẫn nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Feminization xuất phát từ động từ Latin "femina", có nghĩa là "phụ nữ". Thuật ngữ này được hình thành bằng cách kết hợp "femin-" với hậu tố "-ization", chỉ quá trình hoặc hành động. FEMINIZATION ban đầu được dùng để mô tả sự gia tăng các đặc điểm hoặc vai trò nữ tính trong xã hội hoặc trong một số lĩnh vực cụ thể. Theo thời gian, nó đã được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ sự chuyển đổi và tích hợp các yếu tố nữ vào những khía cạnh trước đây được xem là nam tính, nhấn mạnh tầm quan trọng của bình đẳng giới trong xã hội hiện đại.
Từ "feminization" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề về giới tính và xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, kinh tế và văn hóa để mô tả quá trình hoặc hiện tượng liên quan đến việc gia tăng sự hiện diện và vai trò của phụ nữ trong các lĩnh vực cụ thể. Điều này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về bình đẳng giới và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
