Bản dịch của từ Ferd trong tiếng Việt
Ferd
Noun [U/C]
Ferd (Noun)
fɚɹd
fˈɝd
Ví dụ
The ferd of the protest march caught the attention of many.
Sự nỗ lực của cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của nhiều người.
He ran with great ferd towards the social justice rally.
Anh ta chạy với tốc độ nhanh chóng đến cuộc biểu tình về công bằng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ferd
Không có idiom phù hợp