Bản dịch của từ Ferd trong tiếng Việt

Ferd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferd (Noun)

fɚɹd
fˈɝd
01

(scotland, bắc anh, lạc hậu) nỗ lực, động lực, tốc độ; một sự khởi đầu dữ dội.

(scotland, northern england, obsolete) effort, impetus, speed; a violent onset.

Ví dụ

The ferd of the protest march caught the attention of many.

Sự nỗ lực của cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của nhiều người.

He ran with great ferd towards the social justice rally.

Anh ta chạy với tốc độ nhanh chóng đến cuộc biểu tình về công bằng xã hội.

The ferd of the movement led to significant changes in society.

Sự nỗ lực của phong trào dẫn đến những thay đổi đáng kể trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferd

Không có idiom phù hợp