Bản dịch của từ Fermion trong tiếng Việt
Fermion

Fermion (Noun)
Một hạt hạ nguyên tử, chẳng hạn như nucleon, có spin bán nguyên và tuân theo mô tả thống kê do fermi và dirac đưa ra.
A subatomic particle such as a nucleon which has halfintegral spin and follows the statistical description given by fermi and dirac.
Fermions are essential in quantum mechanics.
Fermions là cần thiết trong cơ học lượng tử.
She couldn't explain the concept of fermions accurately.
Cô ấy không thể giải thích khái niệm về fermions một cách chính xác.
Are fermions part of the standard model of particle physics?
Fermions có phải là một phần của mô hình chuẩn về vật lý hạt không?
Họ từ
Fermion là một loại hạt cơ bản trong vật lý lượng tử, thường thuộc về các hạt có spin lẻ như electron, proton và neutron. Chúng tuân theo nguyên lý loại trừ Pauli, nghĩa là không có hai fermion nào có thể chiếm cùng một trạng thái lượng tử trong cùng một hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Fermion đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc vật chất.
Từ "fermion" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý Enrico Fermi, người đã đóng góp lớn cho lĩnh vực vật lý hạt. Nó được xuất phát từ thuật ngữ Latinh “fermio,” có nghĩa là "để xác nhận" hay "để lý luận". Được giới thiệu trong lý thuyết lượng tử, fermion đề cập đến các hạt hạ nguyên tử tuân theo nguyên lý loại trừ Pauli, điều này liên quan chặt chẽ đến cấu trúc của vật chất và tính chất của các hệ thống lượng tử hiện nay.
Từ "fermion" là một thuật ngữ vật lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của cơ học lượng tử và lý thuyết hạt. Trong bài thi IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về khoa học tự nhiên. Nó có thể được đề cập trong các bài nghe về nghiên cứu vật lý hoặc trong phần viết liên quan đến giải thích các khái niệm khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fermion" thường xuất hiện trong các hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc sách giáo khoa liên quan đến vật lý hạt.