Bản dịch của từ Ferryboat trong tiếng Việt

Ferryboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferryboat (Noun)

fˈɛɹiboʊt
fˈɛɹiboʊt
01

(hàng hải) một chiếc thuyền dùng để chở hành khách, phương tiện hoặc hàng hóa qua vùng biển rộng, đặc biệt là một chiếc thuyền chạy theo lịch trình thường xuyên.

Nautical a boat used to ferry passengers vehicles or goods across open water especially one that runs to a regular schedule.

Ví dụ

The ferryboat operates daily between Seattle and Bainbridge Island.

Ferryboat hoạt động hàng ngày giữa Seattle và Đảo Bainbridge.

The ferryboat does not run on holidays in the summer.

Ferryboat không chạy vào các ngày lễ trong mùa hè.

Does the ferryboat charge for bicycles during the trip?

Ferryboat có tính phí cho xe đạp trong chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferryboat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferryboat

Không có idiom phù hợp