Bản dịch của từ Fertilise trong tiếng Việt
Fertilise
Fertilise (Verb)
Communities work together to fertilise a sense of belonging.
Cộng đồng cùng nhau làm việc để thúc đẩy cảm giác thuộc về.
Volunteers fertilise growth by supporting local educational initiatives.
Những tình nguyện viên thúc đẩy sự phát triển bằng việc ủng hộ các sáng kiến giáo dục địa phương.
Farmers fertilise their crops to improve growth and yield.
Nông dân bón phân cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và sản lượng.
Gardening clubs educate members on how to properly fertilise plants.
Câu lạc bộ làm vườn giáo dục thành viên về cách bón phân cây cối đúng cách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp