Bản dịch của từ Fertilise trong tiếng Việt

Fertilise

Verb

Fertilise (Verb)

fˈɝɹtˌl̩ɑɪz
fˈɝɹtˌl̩ɑɪz
01

Để khuyến khích hoặc giúp phát triển

To encourage or help develop

Ví dụ

Communities work together to fertilise a sense of belonging.

Cộng đồng cùng nhau làm việc để thúc đẩy cảm giác thuộc về.

Volunteers fertilise growth by supporting local educational initiatives.

Những tình nguyện viên thúc đẩy sự phát triển bằng việc ủng hộ các sáng kiến giáo dục địa phương.

02

Làm cho đất màu mỡ hơn bằng cách bổ sung chất dinh dưỡng

To make soil more fertile by adding nutrients

Ví dụ

Farmers fertilise their crops to improve growth and yield.

Nông dân bón phân cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và sản lượng.

Gardening clubs educate members on how to properly fertilise plants.

Câu lạc bộ làm vườn giáo dục thành viên về cách bón phân cây cối đúng cách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fertilise

Không có idiom phù hợp