Bản dịch của từ Fertilise trong tiếng Việt

Fertilise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertilise(Verb)

fˈɝɹtˌl̩ɑɪz
fˈɝɹtˌl̩ɑɪz
01

Để khuyến khích hoặc giúp phát triển.

To encourage or help develop.

Ví dụ
02

Làm cho đất màu mỡ hơn bằng cách bổ sung chất dinh dưỡng.

To make soil more fertile by adding nutrients.

Ví dụ

Dạng động từ của Fertilise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fertilise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fertilised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fertilised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fertilises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fertilising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh