Bản dịch của từ Fertilise trong tiếng Việt
Fertilise

Fertilise (Verb)
Communities work together to fertilise a sense of belonging.
Cộng đồng cùng nhau làm việc để thúc đẩy cảm giác thuộc về.
Volunteers fertilise growth by supporting local educational initiatives.
Những tình nguyện viên thúc đẩy sự phát triển bằng việc ủng hộ các sáng kiến giáo dục địa phương.
Government policies aim to fertilise economic progress in the region.
Chính sách của chính phủ nhằm mục tiêu thúc đẩy tiến bộ kinh tế trong khu vực.
Farmers fertilise their crops to improve growth and yield.
Nông dân bón phân cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và sản lượng.
Gardening clubs educate members on how to properly fertilise plants.
Câu lạc bộ làm vườn giáo dục thành viên về cách bón phân cây cối đúng cách.
Community gardens benefit from volunteers who help fertilise the soil.
Các khu vườn cộng đồng được hưởng lợi từ những tình nguyện viên giúp bón phân cho đất.
Dạng động từ của Fertilise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fertilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fertilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fertilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fertilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fertilising |
Từ "fertilise" (tại Anh) và "fertilize" (tại Mỹ) đề cập đến quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, giúp tăng trưởng và phát triển. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này còn được sử dụng để chỉ việc bón phân cho đất. Dù cách viết khác nhau, ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Phát âm cũng có sự khác biệt giữa hai phiên bản, trong đó người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ, nhưng không ảnh hưởng đến giao tiếp chung.
Từ "fertilise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fertilis", có nghĩa là "phì nhiêu" hoặc "có thể sinh sản". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp "fertiliser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm về việc làm cho đất đai màu mỡ hay cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng đã tạo nên nghĩa hiện tại của từ, liên quan chặt chẽ đến việc cải thiện sự sinh trưởng và phát triển trong nông nghiệp.
Từ "fertilise" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về nông nghiệp, sinh học, hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thực vật, kinh tế nông nghiệp, và bảo tồn sinh thái. Việc sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến việc cải thiện độ phì nhiêu của đất hoặc tăng cường sự phát triển của thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp