Bản dịch của từ Festooned trong tiếng Việt
Festooned
Verb Adjective

Festooned (Verb)
fɛstˈund
fɛstˈund
Festooned (Adjective)
01
Được trang trí bằng vòng hoa; được trang trí.
Adorned with festoons decorated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "festooned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "festoon", có nghĩa là trang trí bằng những dây hoa, đèn hoặc vật phẩm nghệ thuật, thường tạo nên không khí vui tươi, lễ hội. Trong tiếng Anh, "festooned" không có sự khác biệt về cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở vị trí khác so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động trang trí trong lễ hội hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Festooned
Không có idiom phù hợp