Bản dịch của từ Festschrift trong tiếng Việt
Festschrift
Festschrift (Noun)
The university published a festschrift for Dr. Smith's retirement this year.
Trường đại học đã xuất bản một festschrift để kỷ niệm sự nghỉ hưu của Tiến sĩ Smith năm nay.
They did not create a festschrift for the late Professor Johnson.
Họ đã không tạo ra một festschrift cho Giáo sư Johnson đã qua đời.
Is there a festschrift honoring Dr. Lee's contributions to sociology?
Có một festschrift nào vinh danh những đóng góp của Tiến sĩ Lee cho xã hội học không?
"Festschrift" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Đức, chỉ một cuốn sách hoặc tài liệu được biên soạn để vinh danh một cá nhân, thường là một học giả, trong dịp kỷ niệm, sinh nhật hoặc khi họ nghỉ hưu. Thuật ngữ này không có phiên bản riêng trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong văn viết, "festschrift" thường được giữ nguyên, không chuyển ngữ, trong khi trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng Anh.
Từ "festschrift" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được cấu trúc từ "Fest" nghĩa là lễ hội và "Schrift" nghĩa là văn bản hay tác phẩm. Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc tổ chức các ấn phẩm kỷ niệm nhằm vinh danh các học giả, nhà nghiên cứu hay cá nhân nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, từ "festschrift" được sử dụng để chỉ những tập hợp bài viết học thuật, thường là quà tặng trong các dịp đặc biệt, nhằm biểu thị lòng kính trọng và ghi nhận đóng góp của một cá nhân trong giới khoa học.
Từ "festschrift" ít được sử dụng trong các tài liệu của IELTS, chỉ xuất hiện trong phần viết học thuật hoặc thảo luận văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các bài viết hoặc nghiên cứu được biên soạn để vinh danh một học giả, thường được phát hành vào dịp kỷ niệm sự nghiệp của họ. Từ này thường xuất hiện trong các buổi lễ, hội thảo hoặc trong các ấn phẩm chuyên ngành, thể hiện sự tôn vinh và học thuật trong cộng đồng nghiên cứu.