Bản dịch của từ Fetus trong tiếng Việt

Fetus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetus (Noun)

fˈitəs
fˈitəs
01

Con chưa sinh ra hoặc chưa nở của động vật có vú, đặc biệt là con người chưa sinh ra hơn tám tuần sau khi thụ thai.

An unborn or unhatched offspring of a mammal in particular an unborn human more than eight weeks after conception.

Ví dụ

The ultrasound showed a healthy fetus growing inside the womb.

Siêu âm cho thấy một thai nhi khỏe mạnh đang phát triển trong tử cung.

The mother felt the fetus kicking for the first time.

Người mẹ cảm thấy thai nhi đạp lần đầu tiên.

The doctor monitored the fetus's development closely during the pregnancy.

Bác sĩ theo dõi sát sao sự phát triển của thai nhi trong thai kỳ.

Dạng danh từ của Fetus (Noun)

SingularPlural

Fetus

Fetuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetus

Không có idiom phù hợp