Bản dịch của từ Fetus trong tiếng Việt
Fetus

Fetus (Noun)
Con chưa sinh ra hoặc chưa nở của động vật có vú, đặc biệt là con người chưa sinh ra hơn tám tuần sau khi thụ thai.
An unborn or unhatched offspring of a mammal in particular an unborn human more than eight weeks after conception.
The ultrasound showed a healthy fetus growing inside the womb.
Siêu âm cho thấy một thai nhi khỏe mạnh đang phát triển trong tử cung.
The mother felt the fetus kicking for the first time.
Người mẹ cảm thấy thai nhi đạp lần đầu tiên.
The doctor monitored the fetus's development closely during the pregnancy.
Bác sĩ theo dõi sát sao sự phát triển của thai nhi trong thai kỳ.
Dạng danh từ của Fetus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fetus | Fetuses |
Họ từ
Thai nhi (fetus) là thuật ngữ chỉ giai đoạn phát triển của con người trong tử cung, bắt đầu từ tuần thứ 8 sau thụ thai cho đến khi sinh. Trong tiếng Anh, từ "fetus" sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt: "fetus" được phát âm /ˈfiː.təs/ trong cả hai hình thức nhưng có thể nghe hơi khác do ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, sinh học và pháp lý, liên quan đến sự phát triển và quyền lợi của thai nhi.
Từ "fetus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fetus", có nghĩa là "đầu ra" hoặc "sinh ra". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong văn bản y học cổ đại, nơi nó được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển của thai nhi trong tử cung. Theo thời gian, "fetus" đã trở thành một thuật ngữ chính xác trong y học để mô tả giai đoạn thai nghén từ tuần thứ 8 cho đến khi sinh nở, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu về sinh học và phát triển con người.
Từ "fetus" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, "fetus" chủ yếu được nhắc đến trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sự phát triển của con người hoặc tranh luận về các vấn đề liên quan đến đạo đức sinh sản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học, tài liệu y tế và văn chương liên quan đến thai kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp