Bản dịch của từ Fibrin trong tiếng Việt
Fibrin
Noun [U/C]
Fibrin (Noun)
fˈɑɪbɹɪn
fˈɑɪbɹn̩
Ví dụ
The fibrin in his blood clot helped stop the bleeding.
Fibrin trong máu của anh ấy giúp ngừng chảy máu.
The doctor explained how fibrin plays a crucial role in clotting.
Bác sĩ giải thích cách fibrin đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fibrin
Không có idiom phù hợp