Bản dịch của từ Fibrinogen trong tiếng Việt

Fibrinogen

Noun [U/C]

Fibrinogen (Noun)

faɪbɹˈɪnədʒn
faɪbɹˈɪnədʒn
01

Một loại protein hòa tan có trong huyết tương, từ đó fibrin được tạo ra nhờ hoạt động của enzyme trombin.

A soluble protein present in blood plasma from which fibrin is produced by the action of the enzyme thrombin

Ví dụ

Fibrinogen helps in blood clotting during social events like weddings.

Fibrinogen giúp đông máu trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

Fibrinogen is not the only protein involved in social blood functions.

Fibrinogen không phải là protein duy nhất liên quan đến chức năng máu xã hội.

Is fibrinogen important for social gatherings where injuries might occur?

Fibrinogen có quan trọng cho các buổi tụ họp xã hội nơi có thể xảy ra chấn thương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibrinogen

Không có idiom phù hợp