Bản dịch của từ Fibrinogen trong tiếng Việt
Fibrinogen

Fibrinogen (Noun)
Fibrinogen helps in blood clotting during social events like weddings.
Fibrinogen giúp đông máu trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Fibrinogen is not the only protein involved in social blood functions.
Fibrinogen không phải là protein duy nhất liên quan đến chức năng máu xã hội.
Is fibrinogen important for social gatherings where injuries might occur?
Fibrinogen có quan trọng cho các buổi tụ họp xã hội nơi có thể xảy ra chấn thương không?
Họ từ
Fibrinogen là một loại protein huyết thanh được sản xuất chủ yếu bởi gan, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi có tổn thương mạch máu, fibrinogen chuyển đổi thành fibrin để hình thành mạng lưới đông máu, giúp cầm máu. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh y học, có thể được gọi là "fibrinogen" mà không thay đổi cách phát âm hay nghĩa.
Từ "fibrinogen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fibrina" nghĩa là "sợi" và "gen" có nghĩa là "tạo ra". Fibrinogen là một glycoprotein trong huyết tương của động vật có xương sống, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi cơ thể tổn thương, fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin, hình thành mạng lưới sợi giúp cầm máu. Sự phát triển và nghiên cứu về fibrinogen đã góp phần quan trọng trong y học, đặc biệt trong điều trị các rối loạn đông máu.
Fibrinogen là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu đông máu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ thấp, thường trong ngành khoa học hoặc y học trong bài đọc hoặc nói. Trong thực tế, fibrinogen liên quan đến các tình huống như xét nghiệm máu, chẩn đoán bệnh lý huyết học và quản lý các rối loạn đông máu.