Bản dịch của từ Thrombin trong tiếng Việt

Thrombin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrombin (Noun)

ɵɹˈɑmbɪn
ɵɹˈɑmbɪn
01

Một loại enzyme trong huyết tương gây ra sự đông máu bằng cách chuyển fibrinogen thành fibrin.

An enzyme in blood plasma which causes the clotting of blood by converting fibrinogen to fibrin.

Ví dụ

Thrombin plays a crucial role in blood clotting during injuries.

Thrombin đóng vai trò quan trọng trong việc đông máu khi bị thương.

Thrombin does not function properly in some blood disorders.

Thrombin không hoạt động đúng cách trong một số rối loạn máu.

Is thrombin essential for wound healing in social activities?

Thrombin có cần thiết cho việc chữa lành vết thương trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrombin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrombin

Không có idiom phù hợp