Bản dịch của từ Fibrosis trong tiếng Việt
Fibrosis

Fibrosis (Noun)
Sự dày lên và hình thành sẹo của mô liên kết, thường là do chấn thương.
The thickening and scarring of connective tissue usually as a result of injury.
Fibrosis can occur after severe injuries in social workers' hands.
Xơ hóa có thể xảy ra sau những chấn thương nặng ở tay nhân viên xã hội.
Fibrosis does not affect everyone working in social services.
Xơ hóa không ảnh hưởng đến tất cả mọi người làm trong dịch vụ xã hội.
Does fibrosis impact the recovery of injured social workers?
Xơ hóa có ảnh hưởng đến quá trình phục hồi của nhân viên xã hội bị thương không?
Fibrosis là quá trình tạo ra mô liên kết dày đặc ở cơ thể, thường là phản ứng với tổn thương hoặc viêm nhiễm. Hiện tượng này xảy ra khi các tế bào fibroblast sản xuất quá mức collagen, dẫn đến sự giảm tính linh hoạt của các mô và cơ quan. Trong y học, từ thường được dùng trong các chứng bệnh như xơ gan (liver fibrosis) hay xơ phổi (pulmonary fibrosis). Fibrosis không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "fibrosis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fibra", có nghĩa là "sợi". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình hình thành mô sợi thay thế cho mô bình thường trong cơ thể. Khái niệm này bắt nguồn từ việc quan sát rằng trong nhiều trường hợp bệnh lý, các mô cơ thể bị tổn thương có xu hướng tạo ra mô sợi, dẫn đến sự cứng nhắc và chức năng suy giảm. Sự phát triển này là biểu hiện rõ ràng của cơ chế phục hồi không hoàn hảo.
Từ "fibrosis" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh đọc và viết liên quan đến y học. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành mô tả sự xuất hiện của mô sẹo trong các cơ quan, đặc biệt là phổi và gan. Ngoài ra, trong các bài báo khoa học và y tế, từ này cũng thường gặp khi thảo luận về các điều kiện bệnh lý như xơ gan hay xơ phổi. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất chuyên môn trong các lĩnh vực sinh học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp