Bản dịch của từ Fibrosis trong tiếng Việt

Fibrosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibrosis (Noun)

faɪbɹˈoʊsɪs
faɪbɹˈoʊsəs
01

Sự dày lên và hình thành sẹo của mô liên kết, thường là do chấn thương.

The thickening and scarring of connective tissue usually as a result of injury.

Ví dụ

Fibrosis can occur after severe injuries in social workers' hands.

Xơ hóa có thể xảy ra sau những chấn thương nặng ở tay nhân viên xã hội.

Fibrosis does not affect everyone working in social services.

Xơ hóa không ảnh hưởng đến tất cả mọi người làm trong dịch vụ xã hội.

Does fibrosis impact the recovery of injured social workers?

Xơ hóa có ảnh hưởng đến quá trình phục hồi của nhân viên xã hội bị thương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibrosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibrosis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.