Bản dịch của từ Scarring trong tiếng Việt
Scarring

Scarring (Noun)
The accident left a scarring on her face, affecting her confidence.
Vụ tai nạn để lại một vết sẹo trên khuôn mặt cô ấy, ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.
He underwent surgery to reduce the scarring from the burn injury.
Anh ta phải phẫu thuật để giảm thiểu vết sẹo từ vết thương bỏng.
The scarring on his arm reminded him of the accident every day.
Vết sẹo trên cánh tay của anh ấy nhắc nhở anh ấy về vụ tai nạn mỗi ngày.
Dạng danh từ của Scarring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarring | Scarrings |
Scarring (Verb)
The accident left him scarred for life, scarring his face.
Vụ tai nạn khiến anh ta bị hẹp vĩnh viễn, làm sẹo trên mặt anh ta.
She avoided activities that could scar her reputation, fearing scarring.
Cô tránh các hoạt động có thể làm tổn thương danh tiếng cô, sợ bị hẹp.
The bullying incident scarred the student emotionally, leading to scarring.
Vụ bắt nạt khiến học sinh bị tổn thương về mặt tinh thần, dẫn đến việc làm sẹo.
The traumatic event left her emotionally scarred for years.
Sự kiện đau lòng đã để lại vết thương tâm lý trong nhiều năm.
Bullying can scar individuals and impact their social interactions negatively.
Bắt nạt có thể gây vết thương và ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của họ.
The experience of rejection often scars people's self-esteem permanently.
Trải nghiệm bị từ chối thường làm tổn thương tự trọng của người một cách vĩnh viễn.
Dạng động từ của Scarring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scarring |
Họ từ
"Scarring" là một thuật ngữ mô tả quá trình hình thành sẹo trên da hoặc các mô khác sau khi bị tổn thương. Sẹo có thể là kết quả của chấn thương, phẫu thuật, hoặc tình trạng viêm nhiễm. Trong tiếng Anh, "scarring" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này có thể có những ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và hệ thống y tế của từng quốc gia.
Từ "scarring" có nguồn gốc từ động từ "scar", xuất phát từ tiếng Latin "scarus", có nghĩa là vết thương. Trong thời gian phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ các dấu vết để lại sau khi vết thương lành lại. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này trong tiếng Anh không chỉ đề cập đến những tổn thương thể chất mà còn đến những di chứng tinh thần. Hiện nay, "scarring" thường mang cả nghĩa y tế và tâm lý, thể hiện sự lâu dài của ảnh hưởng từ những trải nghiệm tiêu cực.
Từ "scarring" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các phần liên quan đến sức khỏe, y tế và cuộc sống hàng ngày. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và nói về tác động của tổn thương da hoặc tâm lý. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được dùng trong lĩnh vực y học để mô tả các vết sẹo do chấn thương hoặc phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp