Bản dịch của từ Fidelity insurance trong tiếng Việt

Fidelity insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidelity insurance(Noun)

fɪdˈɛlɪti ɪnʃˈʊɹns
fɪdˈɛlɪti ɪnʃˈʊɹns
01

Một loại bảo hiểm bảo vệ chống lại thiệt hại do hành vi không trung thực của nhân viên hoặc bên khác.

A type of insurance that protects against loss due to dishonest acts by employees or other parties.

Ví dụ
02

Bảo hiểm dành cho các tổ chức chống lại tổn thất tài chính do nhân viên trộm cắp hoặc gian lận gây ra.

Coverage provided for organizations against financial losses caused by employee theft or fraud.

Ví dụ
03

Bảo hiểm bồi thường cho một công ty về những thiệt hại do hành vi gian lận của nhân viên gây ra.

Insurance that indemnifies a company for losses caused by the fraudulent acts of its employees.

Ví dụ