Bản dịch của từ Fidelity insurance trong tiếng Việt
Fidelity insurance

Fidelity insurance (Noun)
Fidelity insurance protects businesses from employee theft and dishonest behavior.
Bảo hiểm trung thành bảo vệ doanh nghiệp khỏi hành vi trộm cắp của nhân viên.
Many companies do not invest in fidelity insurance for their staff.
Nhiều công ty không đầu tư vào bảo hiểm trung thành cho nhân viên.
Does your organization have fidelity insurance to cover employee fraud risks?
Tổ chức của bạn có bảo hiểm trung thành để bảo vệ rủi ro gian lận của nhân viên không?
Fidelity insurance protects companies from employee theft and fraud losses.
Bảo hiểm trung thành bảo vệ công ty khỏi mất mát do trộm cắp.
Many organizations do not invest in fidelity insurance for their employees.
Nhiều tổ chức không đầu tư vào bảo hiểm trung thành cho nhân viên.
Does your company have fidelity insurance against employee fraud risks?
Công ty bạn có bảo hiểm trung thành chống rủi ro gian lận của nhân viên không?
Bảo hiểm bồi thường cho một công ty về những thiệt hại do hành vi gian lận của nhân viên gây ra.
Insurance that indemnifies a company for losses caused by the fraudulent acts of its employees.
Fidelity insurance protects companies from employee fraud losses effectively.
Bảo hiểm trung thành bảo vệ công ty khỏi tổn thất do gian lận.
Many businesses do not purchase fidelity insurance for employee protection.
Nhiều doanh nghiệp không mua bảo hiểm trung thành để bảo vệ nhân viên.
Does your company have fidelity insurance against employee fraud?
Công ty bạn có bảo hiểm trung thành chống gian lận của nhân viên không?