Bản dịch của từ Fidelity insurance trong tiếng Việt

Fidelity insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidelity insurance (Noun)

fɪdˈɛlɪti ɪnʃˈʊɹns
fɪdˈɛlɪti ɪnʃˈʊɹns
01

Một loại bảo hiểm bảo vệ chống lại thiệt hại do hành vi không trung thực của nhân viên hoặc bên khác.

A type of insurance that protects against loss due to dishonest acts by employees or other parties.

Ví dụ

Fidelity insurance protects businesses from employee theft and dishonest behavior.

Bảo hiểm trung thành bảo vệ doanh nghiệp khỏi hành vi trộm cắp của nhân viên.

Many companies do not invest in fidelity insurance for their staff.

Nhiều công ty không đầu tư vào bảo hiểm trung thành cho nhân viên.

Does your organization have fidelity insurance to cover employee fraud risks?

Tổ chức của bạn có bảo hiểm trung thành để bảo vệ rủi ro gian lận của nhân viên không?

02

Bảo hiểm dành cho các tổ chức chống lại tổn thất tài chính do nhân viên trộm cắp hoặc gian lận gây ra.

Coverage provided for organizations against financial losses caused by employee theft or fraud.

Ví dụ

Fidelity insurance protects companies from employee theft and fraud losses.

Bảo hiểm trung thành bảo vệ công ty khỏi mất mát do trộm cắp.

Many organizations do not invest in fidelity insurance for their employees.

Nhiều tổ chức không đầu tư vào bảo hiểm trung thành cho nhân viên.

Does your company have fidelity insurance against employee fraud risks?

Công ty bạn có bảo hiểm trung thành chống rủi ro gian lận của nhân viên không?

03

Bảo hiểm bồi thường cho một công ty về những thiệt hại do hành vi gian lận của nhân viên gây ra.

Insurance that indemnifies a company for losses caused by the fraudulent acts of its employees.

Ví dụ

Fidelity insurance protects companies from employee fraud losses effectively.

Bảo hiểm trung thành bảo vệ công ty khỏi tổn thất do gian lận.

Many businesses do not purchase fidelity insurance for employee protection.

Nhiều doanh nghiệp không mua bảo hiểm trung thành để bảo vệ nhân viên.

Does your company have fidelity insurance against employee fraud?

Công ty bạn có bảo hiểm trung thành chống gian lận của nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fidelity insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidelity insurance

Không có idiom phù hợp