Bản dịch của từ Field hand trong tiếng Việt

Field hand

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field hand (Noun)

fild hænd
fild hænd
01

Phần cuối của cánh tay của một người nằm ngoài cổ tay.

The end part of a persons arm beyond the wrist.

Ví dụ

The field hand shook hands with everyone at the social event.

Người làm ruộng bắt tay với mọi người tại sự kiện xã hội.

The field hand did not wave goodbye to his friends.

Người làm ruộng không vẫy tay chào tạm biệt bạn bè.

Did the field hand help with the community service project?

Người làm ruộng có giúp đỡ trong dự án phục vụ cộng đồng không?

Field hand (Verb)

fild hænd
fild hænd
01

Đưa hoặc đưa (cái gì) bằng tay.

To give or pass something with the hand.

Ví dụ

She will field hand the report to John tomorrow afternoon.

Cô ấy sẽ chuyển báo cáo cho John vào chiều mai.

They did not field hand the documents during the meeting last week.

Họ đã không chuyển tài liệu trong cuộc họp tuần trước.

Will you field hand the invitation to Sarah at the event?

Bạn sẽ chuyển lời mời cho Sarah tại sự kiện chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/field hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Field hand

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.