Bản dịch của từ Fieldcraft trong tiếng Việt
Fieldcraft

Fieldcraft (Noun)
Các kỹ thuật liên quan đến việc sống, du lịch hoặc thực hiện các quan sát quân sự hoặc khoa học trên thực địa, đặc biệt là không bị phát hiện.
The techniques involved in living travelling or making military or scientific observations in the field especially while remaining undetected.
Fieldcraft is essential for survival in the wilderness.
Kỹ năng lưu trú rất quan trọng để sống sót trong hoang dã.
Some people lack fieldcraft skills and struggle outdoors.
Một số người thiếu kỹ năng lưu trú và gặp khó khăn khi ở ngoài trời.
Do you think fieldcraft training should be included in outdoor education?
Bạn có nghĩ rằng việc huấn luyện kỹ năng lưu trú nên được bao gồm trong giáo dục ngoại khóa không?
Fieldcraft là thuật ngữ chỉ những kỹ năng và kiến thức cần thiết để hoạt động hiệu quả trong môi trường tự nhiên, đặc biệt trong quân đội và các hoạt động ngoài trời. Thuật ngữ này bao gồm các kỹ năng như định vị, sinh tồn, ngụy trang và các chiến thuật di chuyển trong địa hình khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, "fieldcraft" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nơi "fieldcraft" có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh quân sự tại Anh.
Từ "fieldcraft" có nguồn gốc từ hai thành phần: "field" xuất phát từ tiếng Anh cổ "feld", có nghĩa là cánh đồng hay không gian ngoài trời, và "craft", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cweorth", biểu thị kỹ năng hoặc nghệ thuật. Khái niệm này ban đầu được sử dụng để chỉ các kỹ năng cần thiết trong hoạt động quân sự hoặc sinh tồn ngoài trời. Hiện nay, "fieldcraft" còn ám chỉ đến khả năng áp dụng các kỹ năng tái sinh và chi phối môi trường tự nhiên một cách hiệu quả.
Từ "fieldcraft" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong quân đội và các lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngoài trời, như sinh tồn và kỹ năng lãnh đạo. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả năng lực của cá nhân trong việc xử lý tình huống thực địa, chẳng hạn như trong các khóa đào tạo quân sự hoặc các chương trình sinh tồn. Sự hiện diện của từ này trong người học tiếng Anh có thể bị hạn chế do tính chất chuyên ngành.