Bản dịch của từ Fiend trong tiếng Việt
Fiend
Fiend (Noun)
The fiend haunted the village, causing chaos and fear.
Kẻ quỷ ám làng, gây ra hỗn loạn và nỗi sợ hãi.
Legends speak of a fiend who tormented the townspeople mercilessly.
Truyền thuyết kể về một con quỷ hành hạ dân làng một cách tàn nhẫn.
Một người đam mê hoặc tín đồ của một điều cụ thể.
An enthusiast or devotee of a particular thing.
She is a fashion fiend, always following the latest trends.
Cô ấy là một tín đồ thời trang, luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất.
As a tech fiend, John spends hours researching new gadgets.
Là một tín đồ công nghệ, John dành hàng giờ nghiên cứu các thiết bị mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp