Bản dịch của từ Fiend trong tiếng Việt

Fiend

Noun [U/C]

Fiend (Noun)

fˈind
fˈind
01

Một linh hồn ác quỷ hay con quỷ.

An evil spirit or demon.

Ví dụ

The fiend haunted the village, causing chaos and fear.

Kẻ quỷ ám làng, gây ra hỗn loạn và nỗi sợ hãi.

Legends speak of a fiend who tormented the townspeople mercilessly.

Truyền thuyết kể về một con quỷ hành hạ dân làng một cách tàn nhẫn.

02

Một người đam mê hoặc tín đồ của một điều cụ thể.

An enthusiast or devotee of a particular thing.

Ví dụ

She is a fashion fiend, always following the latest trends.

Cô ấy là một tín đồ thời trang, luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất.

As a tech fiend, John spends hours researching new gadgets.

Là một tín đồ công nghệ, John dành hàng giờ nghiên cứu các thiết bị mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiend

Không có idiom phù hợp