Bản dịch của từ Fiend trong tiếng Việt
Fiend

Fiend (Noun)
The fiend haunted the village, causing chaos and fear.
Kẻ quỷ ám làng, gây ra hỗn loạn và nỗi sợ hãi.
Legends speak of a fiend who tormented the townspeople mercilessly.
Truyền thuyết kể về một con quỷ hành hạ dân làng một cách tàn nhẫn.
The fiend's presence brought a sense of unease to the community.
Sự hiện diện của kẻ quỷ mang lại cảm giác bất an cho cộng đồng.
Một người đam mê hoặc tín đồ của một điều cụ thể.
An enthusiast or devotee of a particular thing.
She is a fashion fiend, always following the latest trends.
Cô ấy là một tín đồ thời trang, luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất.
As a tech fiend, John spends hours researching new gadgets.
Là một tín đồ công nghệ, John dành hàng giờ nghiên cứu các thiết bị mới.
The book fiend in the group owns an extensive library of novels.
Người nghiện sách trong nhóm sở hữu một thư viện đầy đủ tiểu thuyết.
Dạng danh từ của Fiend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiend | Fiends |
Họ từ
Từ "fiend" trong tiếng Anh có nghĩa là một sinh vật độc ác, tàn nhẫn hoặc một kẻ thù của con người, thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có hành vi xấu xa, cực đoan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fiend" mang cùng nghĩa, nhưng trong một số bối cảnh, nó có thể chỉ người nghiện thuốc, trong khi ở Anh, thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng theo cách đó. Phát âm cũng tương tự, với trọng âm rơi vào âm 'i'.
Từ "fiend" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēond", mang ý nghĩa là "kẻ thù" hoặc "người thù địch", và được hình thành từ gốc Proto-Germanic *fēundaz. Trong tiếng Latin, từ tương ứng "inimicus" cũng gợi ý về mối quan hệ đối kháng. Qua thời gian, nghĩa của "fiend" đã phát triển để chỉ một kẻ thù hung ác hoặc một sinh vật độc ác, thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên. Sự thay đổi này phản ánh sự chuyển hướng từ khái niệm thù địch sang hình ảnh ma quái trong văn hóa hiện đại.
Từ "fiend" thường xuất hiện trong các tình huống mang tính tiêu cực, liên quan đến kẻ thù hoặc người gây ra khổ đau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm gặp trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe và đọc, chủ yếu do tính chất chủ đề hạn chế của nó. Ngoài ra, "fiend" còn được sử dụng trong văn học, các tác phẩm nghệ thuật và ngữ cảnh văn hóa để mô tả các nhân vật phản diện hoặc cá nhân ác độc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp