Bản dịch của từ Fighting fit trong tiếng Việt
Fighting fit

Fighting fit (Adjective)
(anh) có đủ sức khỏe để tham gia chiến đấu; do đó, ở trạng thái thể chất tốt nhất.
(uk) sufficiently fit to participate in fighting; hence, in top physical condition.
After months of training, he was fighting fit for the match.
Sau nhiều tháng huấn luyện, anh ấy đã có đủ sức khỏe để chiến đấu cho trận đấu.
The army recruits had to be fighting fit before deployment.
Các tân binh phải có sức khỏe tốt trước khi triển khai.
She maintained a strict diet to stay fighting fit for competitions.
Cô duy trì một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giữ sức khỏe chiến đấu cho các cuộc thi.
Từ "fighting fit" được sử dụng để mô tả trạng thái sức khỏe tối ưu, cho phép một người sẵn sàng tham gia vào hoạt động thể chất mạnh mẽ, như chiến đấu hoặc thể thao. Cụm từ này thường ám chỉ sự cân đối, sức mạnh và sự dẻo dai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fighting fit" có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt giữa hai biến thể, đặc biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu.
Cụm từ "fighting fit" xuất phát từ ngữ nghĩa của từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fīdere", nghĩa là "để tin tưởng" hoặc "có khả năng". Trong bối cảnh hiện đại, "fighting fit" chỉ tình trạng thể chất tối ưu, đủ sức để tham gia vào các hoạt động cạnh tranh hoặc chiến đấu. Cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa sức khỏe và sự sẵn sàng, góp phần hình thành ý niệm về việc duy trì cơ thể khỏe mạnh trong các lĩnh vực thể thao hay quân sự.
"Cụm từ 'fighting fit' thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao và sức khỏe, mô tả trạng thái thể chất lý tưởng của một cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thảo luận về chủ đề thể thao, sức khỏe hoặc lối sống. Ngoài ra, 'fighting fit' cũng thường được sử dụng trong các bài viết về thể hình hoặc các chương trình dinh dưỡng, thể hiện sự mạnh mẽ và sẵn sàng cho mọi thử thách".