Bản dịch của từ Fighting fit trong tiếng Việt

Fighting fit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighting fit (Adjective)

fˈaɪtɨŋfɨtɨd
fˈaɪtɨŋfɨtɨd
01

(anh) có đủ sức khỏe để tham gia chiến đấu; do đó, ở trạng thái thể chất tốt nhất.

(uk) sufficiently fit to participate in fighting; hence, in top physical condition.

Ví dụ

After months of training, he was fighting fit for the match.

Sau nhiều tháng huấn luyện, anh ấy đã có đủ sức khỏe để chiến đấu cho trận đấu.

The army recruits had to be fighting fit before deployment.

Các tân binh phải có sức khỏe tốt trước khi triển khai.

She maintained a strict diet to stay fighting fit for competitions.

Cô duy trì một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giữ sức khỏe chiến đấu cho các cuộc thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fighting fit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighting fit

Không có idiom phù hợp