Bản dịch của từ Figure out trong tiếng Việt
Figure out

Figure out (Verb)
Để hiểu hoặc giải quyết một cái gì đó.
To understand or solve something.
She couldn't figure out the math problem.
Cô ấy không thể giải quyết vấn đề toán học.
He tried to figure out the best solution for the community issue.
Anh ấy cố gắng tìm ra giải pháp tốt nhất cho vấn đề cộng đồng.
They need to figure out a way to improve social services.
Họ cần tìm ra cách để cải thiện dịch vụ xã hội.
Figure out (Phrase)
She needed to figure out how to improve social services.
Cô ấy cần phải tìm ra cách để cải thiện dịch vụ xã hội.
They tried to figure out the best way to help the community.
Họ đã cố gắng tìm ra cách tốt nhất để giúp cộng đồng.
The team worked together to figure out the social issue.
Đội đã cùng nhau làm việc để tìm ra vấn đề xã hội.
Cụm động từ "figure out" trong tiếng Anh có nghĩa là "tìm ra", "hiểu ra" hoặc "giải quyết" một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện khả năng tư duy hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "figure out" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa các vùng và cách nói.
Cụm từ "figure out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "figure" và "out". Từ "figure" xuất phát từ tiếng Latinh "figura", có nghĩa là hình dạng hoặc hình thức, trong khi "out" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan", có nghĩa là ra ngoài hoặc tách biệt. Sự kết hợp này phản ánh quá trình nhận thức và giải quyết vấn đề, ngụ ý việc xác định hoặc làm rõ điều gì đó từ một hình ảnh tổng thể, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện nay của cụm từ này.
Cụm từ "figure out" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt quá trình giải quyết vấn đề hoặc phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "figure out" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp hoặc khi cần hiểu rõ một vấn đề nào đó. Chủ đề này liên quan chặt chẽ đến kỹ năng tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề, được xem là rất quan trọng trong giáo dục và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



