Bản dịch của từ File cabinet trong tiếng Việt

File cabinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File cabinet(Noun)

fˈaɪl kˈæbənət
fˈaɪl kˈæbənət
01

Một đơn vị lưu trữ, thường có nhiều ngăn kéo, được thiết kế để lưu trữ tài liệu một cách có tổ chức.

A storage unit, typically with multiple drawers, designed for filing documents in an organized manner.

Ví dụ
02

Một món đồ nội thất văn phòng có ngăn kéo để lưu trữ hồ sơ và tài liệu.

A piece of office furniture with drawers for storing files and documents.

Ví dụ
03

Một thiết bị dùng để giữ, lưu trữ và tổ chức hồ sơ và giấy tờ.

A container used for holding, storing, and organizing files and paperwork.

Ví dụ