Bản dịch của từ File cabinet trong tiếng Việt

File cabinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File cabinet (Noun)

fˈaɪl kˈæbənət
fˈaɪl kˈæbənət
01

Một món đồ nội thất văn phòng có ngăn kéo để lưu trữ hồ sơ và tài liệu.

A piece of office furniture with drawers for storing files and documents.

Ví dụ

The file cabinet holds important documents for community meetings every month.

Tủ hồ sơ chứa tài liệu quan trọng cho các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.

The file cabinet does not store any personal files for social events.

Tủ hồ sơ không lưu trữ bất kỳ tài liệu cá nhân nào cho sự kiện xã hội.

Is the file cabinet organized for easy access to social resources?

Tủ hồ sơ có được sắp xếp để dễ dàng truy cập tài nguyên xã hội không?

The file cabinet in the office holds important community documents.

Tủ hồ sơ trong văn phòng chứa các tài liệu cộng đồng quan trọng.

The file cabinet does not contain any personal information about employees.

Tủ hồ sơ không chứa thông tin cá nhân về nhân viên.

02

Một thiết bị dùng để giữ, lưu trữ và tổ chức hồ sơ và giấy tờ.

A container used for holding, storing, and organizing files and paperwork.

Ví dụ

The file cabinet holds all community meeting documents for easy access.

Tủ hồ sơ chứa tất cả tài liệu cuộc họp cộng đồng để dễ truy cập.

The file cabinet does not organize personal letters from friends.

Tủ hồ sơ không sắp xếp thư cá nhân từ bạn bè.

Is the file cabinet in the office used for social event planning?

Tủ hồ sơ trong văn phòng có được sử dụng để lên kế hoạch sự kiện xã hội không?

The file cabinet holds important documents for the community center.

Tủ hồ sơ chứa các tài liệu quan trọng của trung tâm cộng đồng.

The file cabinet does not store personal items in the library.

Tủ hồ sơ không lưu trữ đồ cá nhân trong thư viện.

03

Một đơn vị lưu trữ, thường có nhiều ngăn kéo, được thiết kế để lưu trữ tài liệu một cách có tổ chức.

A storage unit, typically with multiple drawers, designed for filing documents in an organized manner.

Ví dụ

The community center has a large file cabinet for important documents.

Trung tâm cộng đồng có một tủ hồ sơ lớn cho tài liệu quan trọng.

The school does not use a file cabinet for student records anymore.

Trường không còn sử dụng tủ hồ sơ cho hồ sơ học sinh nữa.

Is the file cabinet in the library organized properly for public use?

Tủ hồ sơ trong thư viện có được tổ chức đúng cách cho công chúng không?

The file cabinet in the office stores important social documents and reports.

Tủ tài liệu trong văn phòng lưu trữ các tài liệu và báo cáo xã hội quan trọng.

The file cabinet does not contain any outdated social research papers.

Tủ tài liệu không chứa bất kỳ tài liệu nghiên cứu xã hội lỗi thời nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/file cabinet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File cabinet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.