Bản dịch của từ Filibustering trong tiếng Việt

Filibustering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filibustering (Verb)

fˈɪləbʌstɚɪŋ
fˈɪləbʌstɚɪŋ
01

Sử dụng chiến thuật trì hoãn để ngăn cản việc đưa ra quyết định.

Use delaying tactics to prevent a decision being made.

Ví dụ

Senator Smith is filibustering to delay the healthcare bill vote.

Thượng nghị sĩ Smith đang filibuster để trì hoãn cuộc bỏ phiếu về dự luật chăm sóc sức khỏe.

The committee is not filibustering the discussion on climate change.

Ủy ban không đang filibuster cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

Is the opposition party filibustering the new education reform proposal?

Liệu đảng đối lập có đang filibuster đề xuất cải cách giáo dục mới không?

Filibustering (Noun)

fˈɪləbʌstɚɪŋ
fˈɪləbʌstɚɪŋ
01

Hành động cản trở hoặc trì hoãn.

The action of obstructing or delaying.

Ví dụ

The senator's filibustering delayed the vote on the healthcare bill.

Hành động filibustering của thượng nghị sĩ đã trì hoãn cuộc bỏ phiếu về dự luật chăm sóc sức khỏe.

Filibustering does not help in resolving social issues effectively.

Hành động filibustering không giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Is filibustering a common tactic in social policy debates?

Liệu filibustering có phải là một chiến thuật phổ biến trong các cuộc tranh luận chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filibustering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filibustering

Không có idiom phù hợp