Bản dịch của từ Filibustering trong tiếng Việt
Filibustering

Filibustering (Verb)
Senator Smith is filibustering to delay the healthcare bill vote.
Thượng nghị sĩ Smith đang filibuster để trì hoãn cuộc bỏ phiếu về dự luật chăm sóc sức khỏe.
The committee is not filibustering the discussion on climate change.
Ủy ban không đang filibuster cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Is the opposition party filibustering the new education reform proposal?
Liệu đảng đối lập có đang filibuster đề xuất cải cách giáo dục mới không?
Filibustering (Noun)
Hành động cản trở hoặc trì hoãn.
The action of obstructing or delaying.
The senator's filibustering delayed the vote on the healthcare bill.
Hành động filibustering của thượng nghị sĩ đã trì hoãn cuộc bỏ phiếu về dự luật chăm sóc sức khỏe.
Filibustering does not help in resolving social issues effectively.
Hành động filibustering không giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Is filibustering a common tactic in social policy debates?
Liệu filibustering có phải là một chiến thuật phổ biến trong các cuộc tranh luận chính sách xã hội không?
Họ từ
Filibustering là một thuật ngữ chính trị ám chỉ hành động kéo dài thời gian thảo luận nhằm ngăn cản hoặc trì hoãn một quyết định, thường xảy ra trong bối cảnh các phiên họp của quốc hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "filibuster" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn nhưng có ý nghĩa tương tự. Hành động này thường liên quan đến việc sử dụng phát ngôn dài, nhằm tiêu tốn thời gian của đối phương để làm mất sức lực trong việc thông qua luật.
Từ "filibustering" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha "filibustero", ám chỉ đến những kẻ cướp biển hoặc lính đánh thuê trong thế kỷ 17. Ban đầu, nó liên quan đến các hành vi phá hoại hoặc lấn chiếm lãnh thổ. Từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh Chính trị Hoa Kỳ để chỉ những chiến thuật trì hoãn trong phiên họp quốc hội nhằm cản trở việc thông qua luật. Sự phát triển này phản ánh hành động cản trở hoặc làm chậm quá trình lập pháp hiện nay.
Từ "filibustering" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chính trị hoặc các quy trình lập pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các cuộc họp của Quốc hội hoặc các tổ chức chính trị để chỉ hành động kéo dài thời gian tranh luận nhằm ngăn cản hoặc trì hoãn quyết định. Do đó, nó có tính chất chuyên ngành cao và thường liên quan đến các vấn đề chính trị và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp