Bản dịch của từ Filipendula trong tiếng Việt

Filipendula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filipendula(Noun)

fˌɪlɪpˈɛndjʊlɐ
ˌfɪɫəˈpɛndʒəɫə
01

Một chi thực vật có hoa thuộc họ hoa hồng

A genus of flowering plants in the rose family

Ví dụ
02

Một loại cây được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ vào đặc tính chống viêm.

A plant used in herbal medicine for its antiinflammatory properties

Ví dụ
03

Thường được biết đến với tên gọi là ngải cứu.

Commonly known as meadowsweet

Ví dụ