Bản dịch của từ Filipendula trong tiếng Việt
Filipendula
Noun [U/C]

Filipendula(Noun)
fˌɪlɪpˈɛndjʊlɐ
ˌfɪɫəˈpɛndʒəɫə
02
Một loại cây được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ vào đặc tính chống viêm.
A plant used in herbal medicine for its antiinflammatory properties
Ví dụ
03
Thường được biết đến với tên gọi là ngải cứu.
Ví dụ
