Bản dịch của từ Filling station trong tiếng Việt
Filling station
Filling station (Idiom)
I filled my car at the filling station yesterday.
Hôm qua, tôi đã đổ xăng cho xe tại trạm xăng.
The filling station doesn't sell electric vehicle chargers.
Trạm xăng không bán bộ sạc cho xe điện.
Is there a filling station near the university campus?
Có trạm xăng nào gần khuôn viên trường đại học không?
"Filling station" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ một cơ sở cung cấp nhiên liệu cho phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "gas station", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "petrol station". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng: "gas" ở Mỹ ám chỉ khí đốt, trong khi "petrol" ở Anh chỉ nhiên liệu lỏng. Về mặt sử dụng, cả hai đều phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Cụm từ "filling station" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "filling" xuất phát từ động từ "to fill" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fīllāre", nghĩa là làm đầy. "Station" bắt nguồn từ tiếng Latinh "statio", có nghĩa là vị trí hoặc nơi đứng. Kể từ thế kỷ 20, "filling station" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ những địa điểm cung cấp nhiên liệu cho phương tiện giao thông, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và nhu cầu về năng lượng. Việc sử dụng cụm từ này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của các trạm xăng trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "filling station" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể gặp tình huống liên quan đến việc mô tả địa điểm hoặc hoạt động mua sắm. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được áp dụng để chỉ các trạm nạp nhiên liệu cho phương tiện giao thông, góp phần vào việc thảo luận về giao thông và năng lượng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong các văn bản học thuật và thảo luận về năng lượng có thể ít hơn so với các thuật ngữ kỹ thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp