Bản dịch của từ Filling station trong tiếng Việt

Filling station

Idiom

Filling station (Idiom)

01

Nơi bán nhiên liệu cho xe cơ giới, thường bao gồm các cửa hàng tiện lợi.

A place where fuel is sold for motor vehicles often including convenience stores.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filling station

Không có idiom phù hợp