Bản dịch của từ Filly trong tiếng Việt
Filly

Filly (Noun)
The farm welcomed a new filly into their stable today.
Trang trại đã chào đón một con ngựa con mới vào chuồng của họ hôm nay.
The filly named Daisy loves to run and play in the field.
Con ngựa con tên Daisy thích chạy và chơi trong cánh đồng.
The farmer decided to train the young filly for horse racing.
Nông dân quyết định huấn luyện con ngựa con trẻ cho đua ngựa.
Dạng danh từ của Filly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Filly | Fillies |
Họ từ
Từ "filly" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một con ngựa cái chưa trưởng thành, thường dưới 4 tuổi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, "filly" thường được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa hoặc chăn nuôi ngựa. Từ này cũng có thể gợi lên hình ảnh về sự trẻ trung và hoạt bát, thể hiện tính cách tinh nghịch của những con ngựa non.
Từ "filly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "filie", xuất phát từ tiếng Latinh "filla", nghĩa là "đứa trẻ gái". Trong ngữ cảnh hiện tại, "filly" được sử dụng để chỉ ngựa cái chưa trưởng thành, thường dưới 4 tuổi. Sự chuyển tiếp nghĩa này phản ánh truyền thống chăn nuôi ngựa, nơi mà những con ngựa non được phân loại theo giới tính và độ tuổi, giữ vai trò quan trọng trong việc nhân giống và huấn luyện.
Từ "filly" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thi viết và nói, liên quan đến chủ đề động vật hoặc chăn nuôi. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thú y, cụ thể là chỉ các con ngựa cái non dưới 4 tuổi. Trong các tình huống liên quan đến đua ngựa hay nuôi trồng, "filly" mang ý nghĩa sâu sắc về đặc điểm và độ tuổi của ngựa giống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp